Chủ Nhật, 06/07/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Dinamo Brest hôm nay 15-10-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 15/10

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 1

Dinamo Brest

Dinamo Brest

Hiệp một: 3-0
T7, 23:00 15/10/2022
Vòng 25 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maksim Bordachev
43
Dmitriy Bessmertny
45+3'
Artem Shumanskiy
45+5'
Stanislav Dragun
80
Aleksandr Shestyuk
85

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Dinamo Brest

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Dinamo Brest
Dinamo Brest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
26/07 - 2021
28/05 - 2022
15/10 - 2022
23/04 - 2023
03/09 - 2023
23/06 - 2024
09/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
06/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Brest

VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
17/06 - 2025
VĐQG Belarus
13/06 - 2025
30/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk15537018B T B H B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk14464018B T T T T
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov15447-716B B H H B
13FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk14329-1311B B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X