Chủ Nhật, 06/07/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs FK Slutsk hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 29/10

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

4 : 3

FK Slutsk

FK Slutsk

Hiệp một: 2-2
CN, 22:30 29/10/2023
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ilya Dubinets
14
Dmitriy Pletnev
23
Dmitri Antilevski
25
Dmitri Antilevski
36
Dmitri Girs
54
Denis Laptev
57
Dmitri Antilevski
71

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs FK Slutsk

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
FK Slutsk
FK Slutsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
14/03 - 2021
16/07 - 2021
29/06 - 2022
08/10 - 2022
04/06 - 2023
29/10 - 2023
Giao hữu
17/02 - 2024
VĐQG Belarus
31/05 - 2024
26/10 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
06/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk15537018B T B H B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk14464018B T T T T
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov15447-716B B H H B
13FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk14329-1311B B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X