Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả BATE Borisov vs Neman Grodno hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 26/11

Kết thúc

BATE Borisov

BATE Borisov

3 : 2

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 26/11/2023
Vòng 29 - VĐQG Belarus
Borisov Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dmitri Antilevski
17
Alimardon Shukurov
32
Yegor Zubovich
50
Dmitri Antilevski
53
Ivan Sadovnichiy
53
Ivan Sadovnichiy
55
Dmitri Antilevski
55
Ruslan Khadarkevich
82
(og) Aleksey Legchilin
86

Thống kê trận đấu BATE Borisov vs Neman Grodno

số liệu thống kê
BATE Borisov
BATE Borisov
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
23/10 - 2021
26/06 - 2022
24/10 - 2022
02/07 - 2023
26/11 - 2023
Giao hữu
31/01 - 2024
VĐQG Belarus
16/06 - 2024
02/11 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây BATE Borisov

VĐQG Belarus
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
28/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1411301836T T T H T
2Dinamo MinskDinamo Minsk149231029T T B B T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr14842928T T T H H
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino147521126B T T T T
5Neman GrodnoNeman Grodno148151125B T T T H
6IslochIsloch146621424T T B T B
7Dinamo BrestDinamo Brest14734624T B T B B
8FC MinskFC Minsk14536-918B T B B H
9Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk14464018B T T T T
10FK VitebskFK Vitebsk14536418B B T B H
11GomelGomel14536-118B T B T B
12BATE BorisovBATE Borisov14446-516H B B H H
13FK SlutskFK Slutsk14329-1211T B B T B
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk14329-1311B B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon141211-195H B B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno141112-244B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X