![]() Haodong Luan 26 | |
![]() Junzhe Zhang 28 | |
![]() (Pen) Xizhe Zhang 29 | |
![]() Yunhua Chen (Kiến tạo: Ren Wei) 34 | |
![]() Ziming Wang (Kiến tạo: Marko Dabro) 36 | |
![]() Tianyuan Xu 37 | |
![]() Yuning Zhang (Kiến tạo: Tianyi Gao) 50 | |
![]() Yongjing Cao (Thay: Xizhe Zhang) 68 | |
![]() Huan Liu (Thay: Marko Dabro) 68 | |
![]() Xintao Song (Thay: Tianyuan Xu) 75 | |
![]() Ziye Zhao (Thay: Huaze Gao) 75 | |
![]() Nebijan Muhmet (Thay: Ziming Wang) 85 | |
![]() Jiahui Zhang 88 | |
![]() Yuda Tian (Thay: Yuning Zhang) 90 | |
![]() Yucheng Shi (Thay: Tianyi Gao) 90 | |
![]() Yuda Tian 90+1' |
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Hebei
số liệu thống kê

Beijing Guoan

Hebei
68 Kiểm soát bóng 32
18 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
4 Việt vị 0
25 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Hebei
Beijing Guoan (4-4-2): Dehai Zou (14), Gang Wang (27), Dabao Yu (22), Yang Bai (26), Sang-woo Kang (17), Marko Dabro (30), Tianyi Gao (15), Zhongguo Chi (6), Xizhe Zhang (10), Ziming Wang (20), Yuning Zhang (9)
Hebei (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Liu Jing (16), Haodong Luan (3), Junzhe Zhang (6), Lin Cui (21), Yunan Gao (42), Yu Zhang (24), Tianyuan Xu (7), Yunhua Chen (14), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Beijing Guoan
4-4-2
14
Dehai Zou
27
Gang Wang
22
Dabao Yu
26
Yang Bai
17
Sang-woo Kang
30
Marko Dabro
15
Tianyi Gao
6
Zhongguo Chi
10
Xizhe Zhang
20
Ziming Wang
9
Yuning Zhang
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
14
Yunhua Chen
7
Tianyuan Xu
24
Yu Zhang
42
Yunan Gao
21
Lin Cui
6
Junzhe Zhang
3
Haodong Luan
16
Liu Jing
30
Yaxiong Bao

Hebei
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Marko Dabro Huan Liu | 75’ | Tianyuan Xu Xintao Song |
68’ | Xizhe Zhang Yongjing Cao | 75’ | Huaze Gao Ziye Zhao |
85’ | Ziming Wang Nebijan Muhmet | 88’ | Haodong Luan Jiahui Zhang |
90’ | Yuning Zhang Yuda Tian | ||
90’ | Tianyi Gao Yucheng Shi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sen Hou | Jiajun Pang | ||
Quanbo Guo | Daogang Yao | ||
Guobo Liu | Wei Yuren | ||
Huan Liu | Xintao Song | ||
Yongjing Cao | Ximing Pan | ||
Yuda Tian | Jiahui Zhang | ||
Chengdong Zhang | Ziye Zhao | ||
Yucheng Shi | Wei Liao | ||
Yang Yu | Chenyu Yang | ||
Taiyan Jin | Yixuan Yang | ||
Pengxiang Jin | |||
Nebijan Muhmet |
Nhận định Beijing Guoan vs Hebei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Beijing Guoan
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại