Mohammed Al-Hakim ra hiệu cho Belarus thực hiện quả ném biên bên phần sân của Azerbaijan.
![]() Zakhar Volkov 18 | |
![]() Vladislav Malkevich 31 | |
![]() Ruslan Khadarkevich 35 | |
![]() Dzhalal Huseynov 52 | |
![]() Max Ebong 59 | |
![]() Azer Salahli 71 | |
![]() Gismat Aliyev 84 | |
![]() Namig Alasgarov 87 | |
![]() Qara Garayev 87 |
Thống kê trận đấu Belarus vs Azerbaijan


Diễn biến Belarus vs Azerbaijan
Shakhrudin Magomedaliyev của Azerbaijan trông ổn và trở lại sân cỏ.
Shakhrudin Magomedaliyev của Azerbaijan đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Sân vận động Karadjordje.
Gleb Shevchenko của Belarus thực hiện một cuộc tấn công, nhưng đi chệch mục tiêu.
Kirill Pechenin (Belarus) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Azerbaijan phá ra.
Trong Novi Sad, Valeri Gromyko (Belarus) dùng đầu để đưa bóng nhưng cú sút đã bị cản phá bởi hàng phòng thủ không mệt mỏi.
Ném biên dành cho Belarus tại Sân vận động Karadjordje.
Azerbaijan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Belarus.
Mohammed Al-Hakim thưởng cho Azerbaijan một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.
Belarus tiến về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị kéo lên vì việt vị.
Belarus thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Azerbaijan.
Georgi Kondratyev đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Karadjordje với Kirill Pechenin thay cho Vladislav Malkevich.
Georgi Kondratyev đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Karadjordje với Vladislav Malkevich thay thế Kirill Pechenin.
Georgi Kondratyev đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Karadjordje với Dmitri Bessmertny thay thế Evgeni Yablonski.

Gara Garayev của Azerbaijan đã bị Mohammed Al-Hakim phạt thẻ vàng đầu tiên.
Belarus đá phạt.

Namik Alaskarov (Azerbaijan) nhận thẻ vàng.
Mohammed Al-Hakim ra hiệu cho Belarus một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt Azerbaijan.
Đội hình xuất phát Belarus vs Azerbaijan
Belarus (3-4-3): Pavel Pavlyuchenko (12), Ruslan Khadarkevich (4), Sergey Politevich (6), Zakhar Volkov (20), Danila Nechaev (2), Evgeni Yablonski (14), Valery Bocherov (19), Gleb Shevchenko (8), Artem Gennadievich Bykov (7), Andrey Solovey (11), Vladislav Malkevich (5)
Azerbaijan (4-4-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Maksim Medvedev (5), Dzhalal Huseynov (18), Bahlul Mustafazada (4), Hojjat Haghverdi (6), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Richard Almeida (20), Azer Salahli (3), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydayev (11)


Thay người | |||
33’ | Zakhar Volkov Max Ebong | 59’ | Renat Dadashov Namik Alaskarov |
61’ | Valeri Bocherov Vladislav Klimovich | 59’ | Ramil Sheydaev Mahir Emreli |
61’ | Andrey Solovei Valeri Gromyko | 65’ | Maksim Medvedev Gismat Aliyev |
83’ | Vladislav Malkevich Kirill Pechenin | 75’ | Richard Almeida Qara Garayev |
83’ | Evgeniy Yablonski Dmitri Bessmertny |
Cầu thủ dự bị | |||
Yegor Tadeushevich Khatkevich | Salahat Agayev | ||
Maksim Plotnikov | Emil Balayev | ||
Kirill Pechenin | Qara Garayev | ||
Max Ebong | Namik Alaskarov | ||
Dmitri Bessmertny | Mahir Emreli | ||
Ruslan Yudenkov | Abbas Huseynov | ||
Denis Grechikho | Bakhtiyar Hasanalizada | ||
Pavel Sedko | Dimitrij Nazarov | ||
Vladislav Klimovich | Joshgun Diniev | ||
Roman Begunov | Gismat Aliyev | ||
Valeri Gromyko | Anatoliy Nuriev | ||
Egor Bogomolskiy | Aleksey Aleksandrovich Isayev |
Nhận định Belarus vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belarus
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại