Thứ Bảy, 29/03/2025
Zakhar Volkov
18
Vladislav Malkevich
31
Ruslan Khadarkevich
35
Dzhalal Huseynov
52
Max Ebong
59
Azer Salahli
71
Gismat Aliyev
84
Namig Alasgarov
87
Qara Garayev
87

Thống kê trận đấu Belarus vs Azerbaijan

số liệu thống kê
Belarus
Belarus
Azerbaijan
Azerbaijan
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 30
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Belarus vs Azerbaijan

Tất cả (171)
90+5'

Mohammed Al-Hakim ra hiệu cho Belarus thực hiện quả ném biên bên phần sân của Azerbaijan.

90+5'

Shakhrudin Magomedaliyev của Azerbaijan trông ổn và trở lại sân cỏ.

90+4'

Shakhrudin Magomedaliyev của Azerbaijan đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Sân vận động Karadjordje.

90+2'

Gleb Shevchenko của Belarus thực hiện một cuộc tấn công, nhưng đi chệch mục tiêu.

90+1'

Kirill Pechenin (Belarus) đánh đầu cận thành nhưng bóng đã bị các hậu vệ Azerbaijan phá ra.

90+1'

Trong Novi Sad, Valeri Gromyko (Belarus) dùng đầu để đưa bóng nhưng cú sút đã bị cản phá bởi hàng phòng thủ không mệt mỏi.

90'

Ném biên dành cho Belarus tại Sân vận động Karadjordje.

90'

Azerbaijan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Belarus.

89'

Mohammed Al-Hakim thưởng cho Azerbaijan một quả phát bóng lên.

89'

Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.

88'

Belarus tiến về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị kéo lên vì việt vị.

88'

Belarus thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Azerbaijan.

87'

Georgi Kondratyev đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Karadjordje với Kirill Pechenin thay cho Vladislav Malkevich.

87'

Georgi Kondratyev đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Karadjordje với Vladislav Malkevich thay thế Kirill Pechenin.

87'

Georgi Kondratyev đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Karadjordje với Dmitri Bessmertny thay thế Evgeni Yablonski.

87' Gara Garayev của Azerbaijan đã bị Mohammed Al-Hakim phạt thẻ vàng đầu tiên.

Gara Garayev của Azerbaijan đã bị Mohammed Al-Hakim phạt thẻ vàng đầu tiên.

87'

Belarus đá phạt.

86' Namik Alaskarov (Azerbaijan) nhận thẻ vàng.

Namik Alaskarov (Azerbaijan) nhận thẻ vàng.

86'

Mohammed Al-Hakim ra hiệu cho Belarus một quả phạt trực tiếp.

85'

Đá phạt Azerbaijan.

Đội hình xuất phát Belarus vs Azerbaijan

Belarus (3-4-3): Pavel Pavlyuchenko (12), Ruslan Khadarkevich (4), Sergey Politevich (6), Zakhar Volkov (20), Danila Nechaev (2), Evgeni Yablonski (14), Valery Bocherov (19), Gleb Shevchenko (8), Artem Gennadievich Bykov (7), Andrey Solovey (11), Vladislav Malkevich (5)

Azerbaijan (4-4-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Maksim Medvedev (5), Dzhalal Huseynov (18), Bahlul Mustafazada (4), Hojjat Haghverdi (6), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Richard Almeida (20), Azer Salahli (3), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydayev (11)

Belarus
Belarus
3-4-3
12
Pavel Pavlyuchenko
4
Ruslan Khadarkevich
6
Sergey Politevich
20
Zakhar Volkov
2
Danila Nechaev
14
Evgeni Yablonski
19
Valery Bocherov
8
Gleb Shevchenko
7
Artem Gennadievich Bykov
11
Andrey Solovey
5
Vladislav Malkevich
11
Ramil Sheydayev
9
Renat Dadashov
3
Azer Salahli
20
Richard Almeida
14
Eddy Israfilov
8
Emin Makhmudov
6
Hojjat Haghverdi
4
Bahlul Mustafazada
18
Dzhalal Huseynov
5
Maksim Medvedev
12
Shakhrudin Magomedaliyev
Azerbaijan
Azerbaijan
4-4-2
Thay người
33’
Zakhar Volkov
Max Ebong
59’
Renat Dadashov
Namik Alaskarov
61’
Valeri Bocherov
Vladislav Klimovich
59’
Ramil Sheydaev
Mahir Emreli
61’
Andrey Solovei
Valeri Gromyko
65’
Maksim Medvedev
Gismat Aliyev
83’
Vladislav Malkevich
Kirill Pechenin
75’
Richard Almeida
Qara Garayev
83’
Evgeniy Yablonski
Dmitri Bessmertny
Cầu thủ dự bị
Yegor Tadeushevich Khatkevich
Salahat Agayev
Maksim Plotnikov
Emil Balayev
Kirill Pechenin
Qara Garayev
Max Ebong
Namik Alaskarov
Dmitri Bessmertny
Mahir Emreli
Ruslan Yudenkov
Abbas Huseynov
Denis Grechikho
Bakhtiyar Hasanalizada
Pavel Sedko
Dimitrij Nazarov
Vladislav Klimovich
Joshgun Diniev
Roman Begunov
Gismat Aliyev
Valeri Gromyko
Anatoliy Nuriev
Egor Bogomolskiy
Aleksey Aleksandrovich Isayev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/06 - 2021
02/06 - 2021
Uefa Nations League
07/06 - 2022
13/06 - 2022
Giao hữu
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Belarus

Giao hữu
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
27/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Azerbaijan

Giao hữu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
14/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X