![]() Willy Vogt 6 | |
![]() Fabio Saiz 32 | |
![]() Elion Jashari (Thay: Momodou Lamin Jaiteh) 46 | |
![]() Leo Seydoux 46 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 58 | |
![]() Islem Chouik (Thay: Meritan Shabani) 60 | |
![]() Alessandro Grano (Thay: Fabio Maurin Lymann) 60 | |
![]() Noah Streit (Thay: Leo Seydoux) 65 | |
![]() Noah Streit 69 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 73 | |
![]() Dylan Daniel Tutonda (Thay: Aaron Rey Sanchez) 73 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 79 | |
![]() Lavdrim Hajrulahu (Thay: Leon Bergsma) 83 | |
![]() Ismael Sidibe (Thay: Mickael Facchinetti) 83 | |
![]() Altin Azemi (Thay: Salim Ben Seghir) 83 | |
![]() Issouf Diarra (Thay: Willy Gabriel Vogt) 90 |
Thống kê trận đấu Bellinzona vs Xamax
số liệu thống kê

Bellinzona

Xamax
52 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 25
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bellinzona vs Xamax
Bellinzona: Sebastine Ogenna Osigwe (58), Michael Goncalves (23), Aris Aksel Sorensen (3), Borja Lopez (4), Willy Gabriel Vogt (11), Aaron Rey Sanchez (8), Alejandro Salvador Nunez (6), Meritan Shabani (21), Fabio Maurin Lymann (10), Dragan Mihajlovic (91), Momodou Lamin Jaiteh (45)
Xamax: Edin Omeragic (27), Yoan Epitaux (15), Jetmir Krasniqi (25), Mickael Facchinetti (7), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Romain Bayard (17), Fabio Saiz Pennarossa (6), Shkelqim Demhasaj (9), Salim Ben Seghir (11)
Thay người | |||
46’ | Momodou Lamin Jaiteh Elion Jashari | 65’ | Leo Seydoux Noah Streit |
60’ | Fabio Maurin Lymann Alessandro Grano | 73’ | Fabio Saiz Pennarossa Jessé Hautier |
60’ | Meritan Shabani Islem Chouik | 83’ | Mickael Facchinetti Ismael Sidibe |
73’ | Aaron Rey Sanchez Dylan Daniel Tutonda | 83’ | Leon Bergsma Lavdrim Hajrulahu |
90’ | Willy Gabriel Vogt Issouf Diarra | 83’ | Salim Ben Seghir Altin Azemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Elio Trochen | Noah Streit | ||
Pierrick Moulin | Anthony Mossi | ||
Dylan Daniel Tutonda | Ismael Sidibe | ||
Alessandro Grano | Lavdrim Hajrulahu | ||
Elion Jashari | Altin Azemi | ||
Dion Dermaku | Jessé Hautier | ||
Islem Chouik | Goncalo Sacramento dos Santos | ||
Issouf Diarra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại