Arda Kardzhali giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() (Pen) Alberto Salido 23 | |
![]() Plamen Krachunov (Kiến tạo: Borislav Tsonev) 31 | |
![]() Gustavo Cascardo 34 | |
![]() Dimitar Velkovski 42 | |
![]() Juan Pineda 45+1' | |
![]() Tonislav Yordanov 59 | |
![]() Svetoslav Kovachev (Thay: Ivan Tilev) 62 | |
![]() Enzo Espinoza (Thay: Ismael Ferrer) 66 | |
![]() Borislav Tsonev 68 | |
![]() Werick Caetano 75 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Tonislav Yordanov) 76 | |
![]() Gianluca Colla (Thay: Viktorio Valkov) 79 | |
![]() Miroslav Georgiev (Thay: Werick Caetano) 84 | |
![]() Stefan Statev (Thay: Stanislav Ivanov) 86 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Borislav Tsonev) 86 | |
![]() Segundo Pachame 88 | |
![]() Chinonso Offor 90+1' | |
![]() Franco Mingo 90+3' |
Thống kê trận đấu Beroe vs Arda Kardzhali


Diễn biến Beroe vs Arda Kardzhali
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Beroe: 52%, Arda Kardzhali: 48%.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Serkan Yusein của Arda Kardzhali phạm lỗi với Carlos Algarra.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Trận đấu được tiếp tục.

Thẻ vàng cho Franco Mingo.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Franco Mingo từ Beroe. Chinonso Offor là người bị phạm lỗi.
Cú phát bóng lên cho Arda Kardzhali.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Beroe đang kiểm soát bóng.

V À A A A O O O O - Chinonso Offor ghi bàn bằng chân trái!
Arda Kardzhali với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali bắt đầu một pha phản công.
Lachezar Kotev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Cú phát bóng lên cho Beroe.
Kiểm soát bóng: Beroe: 52%, Arda Kardzhali: 48%.
Arda Kardzhali thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Beroe vs Arda Kardzhali
Beroe (4-2-3-1): Arthur (1), Joao Sergio (25), Franco Mingo (4), Viktorio Valkov (14), Oier Sarriegi Isasa (2), Carlos Algarra (19), Ismael Ferrer (11), Alberto Salido Tejero (21), Carlos Pachame (8), Juan Pineda (17), Werick Caetano (10)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Vyacheslav Velev (21), Plamen Krachunov (6), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Borislav Tsonev (10), Stanislav Ivanov (99), Tonislav Yordanov (19), Ivan Tilev (33), Chinonso Offor (9)


Thay người | |||
66’ | Ismael Ferrer Enzo Espinoza | 62’ | Ivan Tilev Svetoslav Kovachev |
79’ | Viktorio Valkov Gianluca Colla | 76’ | Tonislav Yordanov Serkan Yusein |
84’ | Werick Caetano Miroslav Georgiev | 86’ | Borislav Tsonev Idowu David Akintola |
86’ | Stanislav Ivanov Stefan Statev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Barros | Ivaylo Nedelchev | ||
Ivaylo Mitev | Idowu David Akintola | ||
Martin Georgiev | Stefan Statev | ||
Enzo Espinoza | Nikolay Zhekov | ||
Stanislav Yovkov | Serkan Yusein | ||
Stilyan Rusenov | Burak Akandzh | ||
Gianluca Colla | Boris Todev | ||
Miroslav Georgiev | Ivo Kazakov | ||
Stoyan Dobrev | Svetoslav Kovachev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beroe
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -1 | 39 | B B H T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 0 | 36 | H T H T H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -8 | 30 | T H T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -32 | 17 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại