![]() Poramet Arjvirai 10 | |
![]() Jakkaphan Praisuwan 28 | |
![]() Freddy Alvarez 31 | |
![]() (Pen) Victor Cardozo 70 | |
![]() Patrik Gustavsson 85 | |
![]() (og) Ryhan Stewart 87 | |
![]() Phitiwat Sukjitthammakul 89 |
Thống kê trận đấu BG Pathum United vs Muang Thong United
số liệu thống kê

BG Pathum United

Muang Thong United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định BG Pathum United vs Muang Thong United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thai League
Thành tích gần đây BG Pathum United
Thai League
ASEAN Club Championship
Thai League
Thành tích gần đây Muang Thong United
Thai League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng Thai League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 4 | 4 | 65 | 67 | T T T B B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | H T T T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T H T T B |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 13 | 49 | B T B T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 10 | 45 | B H B H T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B T T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 5 | 42 | T B B T H |
8 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | B B T B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -16 | 36 | B T T T H |
10 | 29 | 9 | 9 | 11 | 2 | 36 | B H H B H | |
11 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | B T H B H |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -15 | 32 | T B B T T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -19 | 32 | T B B B H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T H B B |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -24 | 23 | T B B H H |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -49 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại