Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Jack Currie 12 | |
![]() Dominic Ball (Thay: Charlie Kelman) 16 | |
![]() Jayden Sweeney (Thay: Dilan Markanday) 16 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 53 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 54 | |
![]() Azeem Abdulai (Thay: Daniel Agyei) 54 | |
![]() Sonny Perkins (Thay: Jamie Donley) 66 | |
![]() Randell Williams (Thay: Ethan Galbraith) 66 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Willum Willumsson) 67 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 67 | |
![]() Ethan Laird (Kiến tạo: Christoph Klarer) 84 | |
![]() Luke Harris (Thay: Kieran Dowell) 85 | |
![]() Darren Pratley 90 | |
![]() Alfons Sampsted (Thay: Ethan Laird) 90 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Alfie May) 90 |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Leyton Orient


Diễn biến Birmingham City vs Leyton Orient
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.
Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Alfons Sampsted.

Thẻ vàng cho Darren Pratley.
Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Christoph Klarer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ethan Laird ghi bàn!
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.

Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

V À A A O O O - Taylor Gardner-Hickman ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Jayden Sweeney.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Dominic Ball.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jack Currie nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Leyton Orient
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Taylor Gardner-Hickman (19), Alfie May (9)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Rarmani Edmonds-Green (45), Brandon Cooper (6), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Daniel Agyei (7), Charlie Kelman (23)


Thay người | |||
67’ | Taylor Gardner-Hickman Emil Hansson | 16’ | Charlie Kelman Dominic Ball |
67’ | Willum Willumsson Lukas Jutkiewicz | 16’ | Dilan Markanday Jayden Sweeney |
85’ | Kieran Dowell Luke Harris | 54’ | Daniel Agyei Azeem Abdulai |
90’ | Alfie May Krystian Bielik | 66’ | Jamie Donley Sonny Perkins |
90’ | Ethan Laird Alfons Sampsted | 66’ | Ethan Galbraith Randell Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Noah Phillips | ||
Krystian Bielik | Dominic Ball | ||
Emil Hansson | Diallang Jaiyesimi | ||
Luke Harris | Sonny Perkins | ||
Lukas Jutkiewicz | Jayden Sweeney | ||
Alfons Sampsted | Randell Williams | ||
Grant Hanley | Azeem Abdulai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại