Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jay Stansfield
24
Christoph Klarer
34
Ryan Allsop
45+1'
Willum Willumsson (Thay: Krystian Bielik)
54
Keshi Anderson (Thay: Emil Hansson)
54
Reeco Hackett (Thay: Jovon Makama)
65
Sam Clucas (Thay: Tom Bayliss)
65
Freddie Draper (Thay: James Collins)
65
(Pen) Kieran Dowell
71
Alfie May (Thay: Jay Stansfield)
71
Joseph Gardner (Thay: Tendayi Darikwa)
76
Thomas Hamer (Thay: Adam Jackson)
81
Conor McGrandles
85
Grant Hanley (Thay: Kieran Dowell)
88

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Lincoln City

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Lincoln City
Lincoln City
74 Kiểm soát bóng 26
9 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Lincoln City

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

85' Thẻ vàng cho Conor McGrandles.

Thẻ vàng cho Conor McGrandles.

81'

Adam Jackson rời sân và được thay thế bởi Thomas Hamer.

76'

Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.

71'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Alfie May.

71' V À A A O O O - Kieran Dowell từ Birmingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kieran Dowell từ Birmingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

65'

James Collins rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.

65'

Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Sam Clucas.

65'

Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.

54'

Emil Hansson rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.

54'

Krystian Bielik rời sân và được thay thế bởi Willum Willumsson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

34' Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

24' Thẻ vàng cho Jay Stansfield.

Thẻ vàng cho Jay Stansfield.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Lincoln City

Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Taylor Gardner-Hickman (19), Kieran Dowell (30), Emil Hansson (7), Jay Stansfield (28)

Lincoln City (3-1-4-2): George Wickens (1), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Tom Bayliss (8), Ben House (18), Dom Jefferies (16), Jovon Makama (27), James Collins (25)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
21
Ryan Allsop
6
Krystian Bielik
4
Christoph Klarer
25
Ben Davies
20
Alex Cochrane
24
Tomoki Iwata
13
Seung Ho Paik
19
Taylor Gardner-Hickman
30
Kieran Dowell
7
Emil Hansson
28
Jay Stansfield
25
James Collins
27
Jovon Makama
16
Dom Jefferies
18
Ben House
8
Tom Bayliss
2
Tendayi Darikwa
14
Conor McGrandles
23
Sean Roughan
15
Paudie O'Connor
5
Adam Jackson
1
George Wickens
Lincoln City
Lincoln City
3-1-4-2
Thay người
54’
Emil Hansson
Keshi Anderson
65’
Jovon Makama
Reeco Hackett
54’
Krystian Bielik
Willum Thor Willumsson
65’
Tom Bayliss
Sam Clucas
71’
Jay Stansfield
Alfie May
65’
James Collins
Freddie Draper
88’
Kieran Dowell
Grant Hanley
76’
Tendayi Darikwa
Joseph Charles Gardner
81’
Adam Jackson
Tom Hamer
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Zach Jeacock
Grant Hanley
Reeco Hackett
Marc Leonard
Ethan Hamilton
Keshi Anderson
Tom Hamer
Willum Thor Willumsson
Sam Clucas
Alfie May
Joseph Charles Gardner
Lukas Jutkiewicz
Freddie Draper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng 3 Anh
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng 3 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City3525733582T T B T T
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers35191152868T H B T H
3WrexhamWrexham3620882068T H T T B
4Charlton AthleticCharlton Athletic3618991663T T T H T
5Stockport CountyStockport County36171181862T B T H H
6Bolton WanderersBolton Wanderers3618612560T H T T B
7HuddersfieldHuddersfield36177121458B B T B B
8ReadingReading36161010658H T H H T
9Leyton OrientLeyton Orient36165151453B B B B B
10BarnsleyBarnsley3615714-152T T T B B
11BlackpoolBlackpool3612159651T B H T T
12StevenageStevenage3613914-348T B T H B
13Lincoln CityLincoln City36121014346T B B T B
14Rotherham UnitedRotherham United3512815-244B B T T B
15Wigan AthleticWigan Athletic35111014-243H T B H T
16Exeter CityExeter City3512716-1143B H H T T
17Bristol RoversBristol Rovers3612618-1642B B H T T
18Mansfield TownMansfield Town3611817-941B H H H B
19Northampton TownNorthampton Town36101115-1741T B H H T
20Peterborough UnitedPeterborough United3510916-839H T T H H
21Burton AlbionBurton Albion3671217-1733T T H B B
22Crawley TownCrawley Town367920-2830B B B H B
23Cambridge UnitedCambridge United367821-2529T T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town367722-2628B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X