![]() Mikey Lopez 19 | |
![]() Florian Valot 22 | |
![]() Benjamin Ofeimu (Kiến tạo: Gabriel Cabral) 35 | |
![]() Benjamin Ofeimu 41 | |
![]() Neco Brett (Thay: Diba Nwegbo) 61 | |
![]() Claudio Repetto (Thay: Christian Sorto) 76 | |
![]() Kyle Murphy (Thay: Michael Salazar) 76 | |
![]() Ryan Telfer 77 | |
![]() Tyler Pasher (Thay: Prosper Kassim) 78 | |
![]() Kyle Murphy 84 | |
![]() Dennis Dowouna (Thay: Joaquin Rivas) 90 |
Thống kê trận đấu Birmingham Legion vs Miami FC
số liệu thống kê

Birmingham Legion

Miami FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham Legion vs Miami FC
Birmingham Legion (4-2-3-1): Trevor Spangenberg (18), Moses Mensah (33), Alex Crognale (21), Phanuel Kavita (3), Jake Rufe (13), Enzo Martinez (19), Mikey Lopez (5), Tabort Etaka Preston (28), Prosper Kassim (10), Diba Nwegbo (7), Juan Agudelo (9)
Miami FC (4-4-2): Jake McGuire (1), Ryan Telfer (14), Paco Craig (4), Benjamin Ofeimu (22), Aedan Stanley (3), Florian Valot (10), Gabriel Cabral (8), Bolu Akinyode (21), Christian Sorto (99), Joaquin Rivas (11), Michael Salazar (17)

Birmingham Legion
4-2-3-1
18
Trevor Spangenberg
33
Moses Mensah
21
Alex Crognale
3
Phanuel Kavita
13
Jake Rufe
19
Enzo Martinez
5
Mikey Lopez
28
Tabort Etaka Preston
10
Prosper Kassim
7
Diba Nwegbo
9
Juan Agudelo
17
Michael Salazar
11
Joaquin Rivas
99
Christian Sorto
21
Bolu Akinyode
8
Gabriel Cabral
10
Florian Valot
3
Aedan Stanley
22
Benjamin Ofeimu
4
Paco Craig
14
Ryan Telfer
1
Jake McGuire

Miami FC
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Diba Nwegbo Neco Brett | 76’ | Christian Sorto Claudio Repetto |
78’ | Prosper Kassim Tyler Pasher | 76’ | Michael Salazar Kyle Murphy |
90’ | Joaquin Rivas Dennis Dowouna |
Cầu thủ dự bị | |||
Grayson Dupont | Adrian Zendejas | ||
Seth Torman | Moises Hernandez | ||
Collin Smith | Gustavo Rissi | ||
Neco Brett | Dennis Dowouna | ||
Tyler Pasher | Claudio Repetto | ||
Gabriel Alves | Kyle Murphy | ||
Matthew Corcoran | Christopher Jean-Francois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T H B H H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B B T H B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | T T T B B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T H B T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B T T B T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B H H T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B H T H |
16 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T B H H T | |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B H B H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B B B H |
19 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H B H H |
20 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B H H B B | |
21 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
22 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B T B H B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B T B H |
24 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại