![]() Enzo Martinez (Kiến tạo: Prosper Kassim) 49 | |
![]() Anderson Asiedu 53 | |
![]() Charlie Dennis (Thay: Cal Jennings) 60 | |
![]() Dayonn Harris (Thay: Jake LaCava) 60 | |
![]() Neco Brett (Thay: Prosper Kassim) 67 | |
![]() Freddy Kleemann (Thay: Yann Ekra) 75 | |
![]() Diba Nwegbo (Thay: Tyler Pasher) 78 | |
![]() Collin Smith 83 | |
![]() Enzo Martinez 83 | |
![]() Moses Mensah (Thay: Gabriel Alves) 87 | |
![]() Aaron Guillen 89 |
Thống kê trận đấu Birmingham Legion vs Tampa Bay Rowdies
số liệu thống kê

Birmingham Legion

Tampa Bay Rowdies
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham Legion vs Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion (4-2-3-1): Matt Van Oekel (1), Collin Smith (4), Alex Crognale (21), Phanuel Kavita (3), Gabriel Alves (16), Matthew Corcoran (17), Anderson Asiedu (6), Prosper Kassim (10), Tyler Pasher (15), Enzo Martinez (19), Juan Agudelo (9)
Tampa Bay Rowdies (3-5-2): Connor Sparrow (1), Conner Antley (2), Forrest Lasso (3), Aaron Guillen (33), Sebastian Dalgaard (23), Jordan Doherty (22), Yann Ekra (7), Jake La Cava (16), Jake Areman (8), JJ Williams (9), Cal Jennings (26)

Birmingham Legion
4-2-3-1
1
Matt Van Oekel
4
Collin Smith
21
Alex Crognale
3
Phanuel Kavita
16
Gabriel Alves
17
Matthew Corcoran
6
Anderson Asiedu
10
Prosper Kassim
15
Tyler Pasher
19
Enzo Martinez
9
Juan Agudelo
26
Cal Jennings
9
JJ Williams
8
Jake Areman
16
Jake La Cava
7
Yann Ekra
22
Jordan Doherty
23
Sebastian Dalgaard
33
Aaron Guillen
3
Forrest Lasso
2
Conner Antley
1
Connor Sparrow

Tampa Bay Rowdies
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Prosper Kassim Neco Brett | 60’ | Jake LaCava Dayonn Harris |
78’ | Tyler Pasher Diba Nwegbo | 60’ | Cal Jennings Charlie Dennis |
87’ | Gabriel Alves Moses Mensah | 75’ | Yann Ekra Freddy Kleemann |
Cầu thủ dự bị | |||
Moses Mensah | Philip Breno | ||
Benjamin Reveno | Freddy Kleemann | ||
Diba Nwegbo | Dayonn Harris | ||
Neco Brett | Charlie Dennis | ||
Jake Rufe | Ariel Martinez | ||
Grayson Dupont | Lucky Mkosana | ||
Trevor Spangenberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Tampa Bay Rowdies
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B B T H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H T T H |
6 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 15 | T T T T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T H T H B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 12 | B T B T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T B H B H |
14 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B | |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B H B T T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B T B H H |
17 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T T B B B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B T B H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H B H |
20 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T T |
21 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H B H |
22 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B T B H | |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại