Thứ Ba, 13/05/2025
Ivan Sunjic (Thay: Maxime Colin)
25
Levi Colwill (Kiến tạo: Sorba Thomas)
27
Lewis O'Brien
44
Tahith Chong (Thay: Jordan James)
66
Danel Sinani (Thay: Duane Holmes)
77
Danny Ward (Thay: Jordan Rhodes)
79
Josh Koroma (Thay: Sorba Thomas)
90

Thống kê trận đấu Birmingham vs Huddersfield

số liệu thống kê
Birmingham
Birmingham
Huddersfield
Huddersfield
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham vs Huddersfield

Tất cả (13)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

90'

Sorba Thomas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Jordan Rhodes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Ward.

79'

Jordan Rhodes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Duane Holmes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danel Sinani.

77'

Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Jordan James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tahith Chong.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' G O O O A A A L - Lewis O'Brien đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Lewis O'Brien đang nhắm đến!

27' G O O O A A A L - Levi Colwill là mục tiêu!

G O O O A A A L - Levi Colwill là mục tiêu!

25'

Maxime Colin ra sân và được thay bằng Ivan Sunjic.

Đội hình xuất phát Birmingham vs Huddersfield

Birmingham (4-4-2): Neil Etheridge (1), Jordan Graham (24), Maxime Colin (2), Kristian Pedersen (3), Jeremie Bela (11), Juninho Bacuna (21), Gary Gardner (20), Ryan Woods (6), Jordan James (19), Lukas Jutkiewicz (10), Onel Hernandez (25)

Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Matthew Pearson (4), Levi Colwill (26), Harry Toffolo (3), Jonathan Russell (37), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Sorba Thomas (16), Jordan Rhodes (9), Duane Holmes (19)

Birmingham
Birmingham
4-4-2
1
Neil Etheridge
24
Jordan Graham
2
Maxime Colin
3
Kristian Pedersen
11
Jeremie Bela
21
Juninho Bacuna
20
Gary Gardner
6
Ryan Woods
19
Jordan James
10
Lukas Jutkiewicz
25
Onel Hernandez
19
Duane Holmes
9
Jordan Rhodes
16
Sorba Thomas
8
Lewis O'Brien
6
Jonathan Hogg
37
Jonathan Russell
3
Harry Toffolo
26
Levi Colwill
4
Matthew Pearson
20
Oliver Turton
21
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
4-3-3
Thay người
25’
Maxime Colin
Ivan Sunjic
77’
Duane Holmes
Danel Sinani
66’
Jordan James
Tahith Chong
79’
Jordan Rhodes
Danny Ward
90’
Sorba Thomas
Josh Koroma
Cầu thủ dự bị
Connal Trueman
Jamal Blackman
Tate Campbell
Josh Koroma
Taylor Richards
Carel Eiting
Tahith Chong
Danny Ward
Ivan Sunjic
Danel Sinani
Marcel Oakley
Naby Sarr
Josh Ruffels

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
18/02 - 2023
04/10 - 2023
27/04 - 2024
Hạng 3 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X