Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Iwaki FC hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuma Mizutani
3
Takashi Kawano (Kiến tạo: Hiroto Morooka)
16
Yusuke Onishi
33
Naoki Kase (Thay: Keita Buwanika)
46
Keita Yoshioka
53
Rui Osako (Thay: Yuto Yamashita)
60
Junki Hata (Thay: Ryota Nakamura)
69
Kazuya Onohara (Thay: Tomofumi Fujiyama)
69
Kotaro Arima (Thay: Yoshihito Kondo)
70
Yukihito Kajiya (Thay: Daiki Sato)
75
Ryuhei Oishi (Thay: Takuma Mizutani)
81
Shota Aoki (Thay: Ren Komatsu)
81
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Iwaki FC
Iwaki FC
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Iwaki FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Koji Hachisuka (4), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Hiroto Morooka (6), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Ren Komatsu (10), Daiki Sato (29)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Jin Ikoma (22), Hayato Teruyama (3), Rio Omori (34), Kaina Tanimura (17), Sena Igarashi (32), Yusuke Onishi (19), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Keita Buwanika (11), Yoshihito Kondo (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
4
Koji Hachisuka
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
7
Takuma Mizutani
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
9
Yoshihito Kondo
11
Keita Buwanika
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
19
Yusuke Onishi
32
Sena Igarashi
17
Kaina Tanimura
34
Rio Omori
3
Hayato Teruyama
22
Jin Ikoma
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
69’
Ryota Nakamura
Junki Hata
46’
Yuma Kato
Naoki Kase
69’
Tomofumi Fujiyama
Kazuya Onohara
60’
Yuto Yamashita
Rui Osako
75’
Daiki Sato
Yukihito Kajiya
70’
Yoshihito Kondo
Kotaro Arima
81’
Ren Komatsu
Shota Aoki
84’
Naoki Kase
Yuma Kato
81’
Takuma Mizutani
Ryuhei Oishi
Cầu thủ dự bị
Junki Hata
Yuma Kato
Shota Aoki
Kotaro Arima
Yukihito Kajiya
Rui Osako
Ryuhei Oishi
Naoki Kase
Kazuya Onohara
Jun Nishikawa
Ryohei Okazaki
Yusuke Ishida
Genki Yamada
Kengo Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2023
02/07 - 2023
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
04/08 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X