Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock hôm nay 03-04-2024

Giải J League 2 - Th 4, 03/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 03/04/2024
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shimon Teranuma
2
Yukihito Kajiya (Thay: Takuma Mizutani)
10
Kazuma Nagai (Kiến tạo: Shimon Teranuma)
19
Ren Komatsu
45+2'
Shion Niwa (Thay: Ryota Nakamura)
56
Ryuhei Oishi (Thay: Ren Komatsu)
56
Kazuya Onohara
61
Ryohei Okazaki (Thay: Keita Yoshioka)
64
Hiroki Kurimoto (Thay: Hiroto Morooka)
64
Daiki Sato (Kiến tạo: Ryohei Okazaki)
69
Atsushi Kurokawa (Thay: Hidemasa Koda)
71
Shuhei Matsubara
71
Yoshimi Hamasaki
71
Daiki Sato
76
Nao Yamada
83
Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)
84
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
84
Ren Inoue (Thay: Haruki Arai)
89
Seiichiro Kubo (Thay: Riku Ochiai)
89

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Ryota Nakamura (9), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Ren Komatsu (10), Daiki Sato (29)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Kazuma Nagai (88), Yuto Nagao (15), Hidemasa Koda (23), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
4
Koji Hachisuka
9
Ryota Nakamura
80
Kazuya Onohara
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
23
Hidemasa Koda
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
10’
Takuma Mizutani
Yukihito Kajiya
71’
Hidemasa Koda
Atsushi Kurokawa
56’
Ren Komatsu
Ryuhei Oishi
84’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
56’
Ryota Nakamura
Shion Niwa
84’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
64’
Keita Yoshioka
Ryohei Okazaki
89’
Haruki Arai
Ren Inoue
64’
Hiroto Morooka
Hiroki Kurimoto
89’
Riku Ochiai
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Genki Yamada
Shuhei Matsubara
Ryohei Okazaki
Takumi Kusumoto
Hiroki Kurimoto
Kenshin Takagishi
Ryuhei Oishi
Ren Inoue
Shion Niwa
Atsushi Kurokawa
Yukihito Kajiya
Mizuki Ando
Shota Aoki
Seiichiro Kubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X