Thứ Sáu, 01/08/2025
Samuel
3
Ibuki Yoshida (Thay: Shota Aoki)
59
Yosuke Mikami (Thay: Daiki Kogure)
59
Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki)
66
Makoto Fukoin (Thay: Naoki Inoue)
71
Hayate Take (Thay: Keita Saito)
71
Ryuji Saito
74
Yusei Yashiki (Thay: Asahi Masuyama)
84
Hiroto Goya (Thay: Samuel)
84
Yuko Takase (Thay: Taira Shige)
85
Yuta Koide (Thay: Kenta Inoue)
90
Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Oita Trinita
Oita Trinita
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Oita Trinita

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kenichi Kaga (50), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Daiki Kogure (24), Naoki Inoue (16), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Yukitoshi Ito (14), Kento Haneda (49), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Asahi Masuyama (39), Masaki Yumiba (43), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (23), Tsukasa Umesaki (27), Samuel (22)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
13
Ryuji Saito
50
Kenichi Kaga
4
Jurato Ikeda
3
Tatsushi Koyanagi
24
Daiki Kogure
16
Naoki Inoue
23
Shuto Inaba
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
22
Samuel
27
Tsukasa Umesaki
23
Hiroto Nakagawa
26
Kenshin Yasuda
43
Masaki Yumiba
39
Asahi Masuyama
17
Kenta Inoue
3
Yuto Misao
49
Kento Haneda
14
Yukitoshi Ito
44
Shun Yoshida
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
59’
Daiki Kogure
Yosuke Mikami
66’
Tsukasa Umesaki
Mu Kanazaki
59’
Shota Aoki
Ibuki Yoshida
84’
Asahi Masuyama
Yusei Yashiki
71’
Keita Saito
Hayate Take
84’
Samuel
Hiroto Goya
71’
Naoki Inoue
Makoto Fukoin
90’
Kenta Inoue
Yuta Koide
85’
Taira Shige
Yuko Takase
90’
Hiroto Nakagawa
Yamato Machida
Cầu thủ dự bị
Hayate Take
Konosuke Nishikawa
Kenya Matsui
Yuta Koide
Kaito Chida
Eduardo Neto
Yuko Takase
Yamato Machida
Makoto Fukoin
Yusei Yashiki
Yosuke Mikami
Hiroto Goya
Ibuki Yoshida
Mu Kanazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
28/08 - 2022
28/05 - 2023
29/10 - 2023
07/04 - 2024
27/10 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X