Thứ Bảy, 05/07/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Saito
33
Felippe Cardoso (Thay: Foguinho)
62
Yasushi Endo (Thay: Koji Hachisuka)
62
Hayate Take (Thay: Keita Saito)
73
Daiki Kogure (Thay: Taira Shige)
73
Yosuke Mikami (Thay: Ryota Nakamura)
73
Koya Handa (Thay: Shota Aoki)
73
Yusuke Minagawa
76
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
76
Takayoshi Ishihara (Thay: Tae-Hyeon Kim)
76
Masato Nakayama
90+2'
Naoki Eguchi
90+3'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Kenichi Kaga (50), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Naoki Eguchi (15), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Vegalta Sendai (3-3-2-2): Yuma Obata (1), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Naoya Fukumori (3), Takumi Mase (25), Leandro Desabato (6), Tae-Hyeon Kim (20), Motohiko Nakajima (44), Foguinho (35), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
50
Kenichi Kaga
5
Kaito Chida
3
Tatsushi Koyanagi
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
15
Naoki Eguchi
23
Shuto Inaba
8
Taira Shige
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
42
Cayman Togashi
9
Masato Nakayama
35
Foguinho
44
Motohiko Nakajima
20
Tae-Hyeon Kim
6
Leandro Desabato
25
Takumi Mase
3
Naoya Fukumori
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-3-2-2
Thay người
73’
Shota Aoki
Koya Handa
62’
Koji Hachisuka
Yasushi Endo
73’
Ryota Nakamura
Yosuke Mikami
62’
Foguinho
Felippe Cardoso
73’
Keita Saito
Hayate Take
76’
Tae-Hyeon Kim
Takayoshi Ishihara
73’
Taira Shige
Daiki Kogure
76’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
Cầu thủ dự bị
Koya Handa
Daichi Sugimoto
Yosuke Mikami
Masashi Wakasa
Naoki Inoue
Yong-Gi Ryang
Hayate Take
Takayoshi Ishihara
Daiki Kogure
Yasushi Endo
Yuzuru Yoshimura
Felippe Cardoso
Yoshiaki Arai
Yusuke Minagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
22/10 - 2023
16/03 - 2024
06/10 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631545T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki22985335T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
11Oita TrinitaOita Trinita226106-128T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1421T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X