![]() Mohammed Kamara 52 | |
![]() Maroun Gantus 77 |
Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Hapoel Haifa
số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Hapoel Haifa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 34 | 58 | T T T H H |
2 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 29 | 57 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 22 | 47 | H H T H B |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 14 | 46 | H B H T H | |
5 | 26 | 12 | 5 | 9 | 8 | 41 | H T T T B | |
6 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 | T T B H H |
7 | 26 | 10 | 4 | 12 | -10 | 34 | B T B H T | |
8 | 26 | 9 | 4 | 13 | -8 | 31 | B B T B B | |
9 | 26 | 7 | 9 | 10 | -3 | 30 | B H H H T | |
10 | 26 | 6 | 9 | 11 | -16 | 27 | B B T T H | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | T B B B B | |
12 | 26 | 6 | 6 | 14 | -18 | 23 | T B B B B | |
13 | 26 | 5 | 7 | 14 | -13 | 22 | B T B H T | |
14 | 26 | 3 | 11 | 12 | -19 | 20 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại