Thứ Ba, 25/03/2025

Trực tiếp kết quả Bờ Biển Ngà vs Gambia hôm nay 25-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 25/3

Kết thúc

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

1 : 0

Gambia

Gambia

Hiệp một: 1-0
T3, 02:00 25/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Sebastien Haller
15
Omar Gaye (Thay: Abdoulie Ceesay)
46
Evann Guessand (Thay: Nicolas Pepe)
46
Clement Akpa (Thay: Hassane Kamara)
56
Jean-Philippe Krasso (Thay: Mohamed Diomande)
68
Oumar Diakite (Thay: Simon Adingra)
68
Abdoulie Sanyang (Thay: Alieu Fadera)
70
Alassana Jatta (Thay: Momodou Lion Njie)
78
Abubakr Barry (Thay: Mahmudu Bajo)
78
Emmanuel Agbadou (Thay: Ibrahim Sangare)
81
Alasana Manneh (Thay: Ebou Adams)
85

Thống kê trận đấu Bờ Biển Ngà vs Gambia

số liệu thống kê
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
Gambia
Gambia
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bờ Biển Ngà vs Gambia

Bờ Biển Ngà (3-4-2-1): Yahia Fofana (1), Jean-Philippe Gbamin (4), Ousmane Diomande (2), Wilfried Singo (5), Mohammed Diomande (15), Ibrahim Sangaré (18), Franck Kessié (8), Hassane Kamara (7), Nicolas Pepe (19), Simon Adingra (10), Sébastien Haller (22)

Gambia (3-5-2): Ebrima Jarju (1), Sheriff Sinyan (12), Omar Colley (5), Momodou Lion Njie (6), Joseph Ceesay (15), Ebou Adams (8), Musa Barrow (10), Bajo (2), Alieu Fadera (7), Yankuba Minteh (20), Abdoulie Ceesay (21)

Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
3-4-2-1
1
Yahia Fofana
4
Jean-Philippe Gbamin
2
Ousmane Diomande
5
Wilfried Singo
15
Mohammed Diomande
18
Ibrahim Sangaré
8
Franck Kessié
7
Hassane Kamara
19
Nicolas Pepe
10
Simon Adingra
22
Sébastien Haller
21
Abdoulie Ceesay
20
Yankuba Minteh
7
Alieu Fadera
2
Bajo
10
Musa Barrow
8
Ebou Adams
15
Joseph Ceesay
6
Momodou Lion Njie
5
Omar Colley
12
Sheriff Sinyan
1
Ebrima Jarju
Gambia
Gambia
3-5-2
Thay người
46’
Nicolas Pepe
Evann Guessand
46’
Abdoulie Ceesay
Omar Gaye
56’
Hassane Kamara
Clement Akpa
70’
Alieu Fadera
Abdoulie Sanyang
68’
Mohamed Diomande
Jean-Philippe Krasso
78’
Mahmudu Bajo
Abubakr Barry
68’
Simon Adingra
Oumar Diakite
78’
Momodou Lion Njie
Alassana Jatta
81’
Ibrahim Sangare
Emmanuel Agbadou
85’
Ebou Adams
Alasana Manneh
Cầu thủ dự bị
Mohamed Kone
Sheikh Sibi
Badra Ali Sangare
Musa Dibaga
Vakoun Bayo
Dadi Gaye
Jean-Philippe Krasso
Abubakr Barry
Willy Boly
Ebrima Darboe
Jean-Eudes Aholou
Saikou Touray
Oumar Diakite
Omar Gaye
Clement Akpa
Abdoulie Sanyang
Guela Doué
Gibril Sillah
Evann Guessand
Alassana Jatta
Emmanuel Agbadou
Ali Sowe
Alasana Manneh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/11 - 2023
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-1
04/09 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6321311T B H T T
2BeninBenin623119B H T T H
3RwandaRwanda622208H T B T B
4NigeriaNigeria614117H H H B T
5LesothoLesotho6132-16H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6042-44H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola614007H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3UgandaUganda6303-19B T T B B
4GuineaGuinea6213-17T B T B H
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X