![]() Adrian Jusino 19 | |
![]() Juan Arce (Kiến tạo: Jorge Flores) 37 | |
![]() Moises Caicedo 45 | |
![]() Carlos Gruezo 45 | |
![]() Beder Caicedo 46 | |
![]() Angel Mena (Kiến tạo: Moises Caicedo) 55 | |
![]() Marcelo Moreno (Kiến tạo: Juan Arce) 60 | |
![]() Ronny Montero 78 | |
![]() (Pen) Carlos Gruezo 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Bolivia
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Ecuador
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại