Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Klaidi Lolos (Kiến tạo: John McAtee) 26 | |
![]() Conor McCarthy 42 | |
![]() Klaidi Lolos 58 | |
![]() Kelechi Nwakali (Thay: Luca Connell) 58 | |
![]() Stephen Humphrys (Thay: Max Watters) 58 | |
![]() Josh Cogley (Thay: Scott Arfield) 65 | |
![]() Jordi Osei-Tutu (Thay: Szabolcs Schon) 71 | |
![]() Dion Charles (Thay: John McAtee) 71 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Georgie Gent) 74 | |
![]() George Thomason 75 | |
![]() Randell Williams 75 | |
![]() Barry Cotter 76 | |
![]() Carlos Mendes (Thay: Klaidi Lolos) 78 | |
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Adam Phillips) 80 | |
![]() Kelechi Nwakali 85 | |
![]() Adam Phillips (Kiến tạo: Corey O'Keeffe) 89 | |
![]() Nathan Baxter 90 | |
![]() Vimal Yoganathan (Thay: Adam Phillips) 90 | |
![]() Dion Charles 90 | |
![]() Vimal Yoganathan 90+4' |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Barnsley


Diễn biến Bolton Wanderers vs Barnsley

Thẻ vàng cho Vimal Yoganathan.
Adam Phillips rời sân và được thay thế bởi Vimal Yoganathan.

Thẻ vàng cho Dion Charles.
Corey O'Keeffe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Phillips đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kelechi Nwakali.
Adam Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
Klaidi Lolos rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.

Thẻ vàng cho Barry Cotter.

Thẻ vàng cho Randell Williams.

Thẻ vàng cho George Thomason.
Georgie Gent rời sân và được thay thế bởi Barry Cotter.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.
Scott Arfield rời sân và được thay thế bởi Josh Cogley.
Max Watters rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.
Luca Connell rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nwakali.

Thẻ vàng cho Klaidi Lolos.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Barnsley
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Nathan Baxter (1), Gethin Jones (2), Ricardo Santos (5), Will Forrester (15), Randell Williams (27), Szabolcs Schon (23), Scott Arfield (37), George Thomason (4), Klaidi Lolos (17), Aaron Collins (19), John McAtee (45)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Conor McCarthy (21), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)


Thay người | |||
65’ | Scott Arfield Josh Dacres-Cogley | 58’ | Max Watters Stephen Humphrys |
71’ | Szabolcs Schon Jordi Osei-Tutu | 58’ | Luca Connell Kelechi Nwakali |
71’ | John McAtee Dion Charles | 74’ | Georgie Gent Barry Cotter |
78’ | Klaidi Lolos Carlos Mendes Gomes | 90’ | Adam Phillips Vimal Yoganathan |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Southwood | Jackson William Smith | ||
Josh Dacres-Cogley | Barry Cotter | ||
George Johnston | Stephen Humphrys | ||
Carlos Mendes Gomes | Kyran Lofthouse | ||
Jordi Osei-Tutu | Kelechi Nwakali | ||
Dion Charles | Sam Cosgrove | ||
Sonny Sharples | Vimal Yoganathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại