Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() George Johnston 9 | |
![]() Ricardo Santos 14 | |
![]() Dale Taylor (Kiến tạo: Thelo Aasgaard) 18 | |
![]() Matthew Smith 20 | |
![]() Steven Sessegnon 26 | |
![]() George Thomason 37 | |
![]() Randell Williams (Thay: Szabolcs Schon) 61 | |
![]() Aaron Collins (Thay: Victor Adeboyejo) 61 | |
![]() Michael Olakigbe (Thay: Jonny Smith) 62 | |
![]() James Carragher (Thay: Steven Sessegnon) 62 | |
![]() Thelo Aasgaard (Kiến tạo: James Carragher) 67 | |
![]() Klaidi Lolos (Thay: Jay Matete) 70 | |
![]() James Carragher 72 | |
![]() Josh Cogley (Thay: Jordi Osei-Tutu) 76 | |
![]() Dale Taylor 77 | |
![]() Scott Smith (Thay: Matthew Smith) 77 | |
![]() Jensen Weir (Thay: Silko Thomas) 82 | |
![]() Joe Hugill (Thay: Dale Taylor) 82 |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Wigan Athletic


Diễn biến Bolton Wanderers vs Wigan Athletic
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.
Silko Thomas rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.

Thẻ vàng cho Dale Taylor.
Matthew Smith rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Josh Cogley.

Thẻ vàng cho James Carragher.
Jay Matete rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
James Carragher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi James Carragher.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Michael Olakigbe.
Victor Adeboyejo rời sân và được thay thế bởi Aaron Collins.
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho George Thomason.

Thẻ vàng cho Steven Sessegnon.

Thẻ vàng cho Matthew Smith.
Thelo Aasgaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Wigan Athletic
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Nathan Baxter (1), Gethin Jones (2), Ricardo Santos (5), George Johnston (6), Jordi Osei-Tutu (14), Szabolcs Schon (23), Jay Matete (28), George Thomason (4), John McAtee (45), Victor Adeboyejo (9), Dion Charles (10)
Wigan Athletic (4-1-4-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Matt Smith (8), Jonny Smith (18), Babajide Adeeko (16), Thelo Aasgaard (10), Silko Thomas (29), Dale Taylor (28)


Thay người | |||
61’ | Szabolcs Schon Randell Williams | 62’ | Steven Sessegnon James Carragher |
61’ | Victor Adeboyejo Aaron Collins | 62’ | Jonny Smith Michael Olakigbe |
70’ | Jay Matete Klaidi Lolos | 77’ | Matthew Smith Scott Smith |
76’ | Jordi Osei-Tutu Josh Dacres-Cogley | 82’ | Silko Thomas Jensen Weir |
82’ | Dale Taylor Joe Hugill |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Dacres-Cogley | Tom Watson | ||
Sonny Sharples | James Carragher | ||
Luke Southwood | Scott Smith | ||
Will Forrester | Jensen Weir | ||
Randell Williams | Michael Olakigbe | ||
Klaidi Lolos | Callum McManaman | ||
Aaron Collins | Joe Hugill |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại