Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Johaneko Louisjean5
  • Dilane Bakwa20
  • Stian Gregersen28
  • Tom Lacoux63
  • Alberth Elis (Thay: Dilane Bakwa)69
  • Issouf Sissokho (Thay: Tom Lacoux)69
  • Emeric Depussay (Thay: Johaneko Louisjean)69
  • Lenny Pirringuel (Thay: Logan Delaurier-Chaubet)81
  • Marvin De Lima (Thay: Jacques Ekomie)87
  • Gaetan Poussin90+1'
  • Jeremy Livolant (Kiến tạo: Maxime Barthelme)6
  • Gaetan Courtet32
  • Baptiste Guillaume (Thay: Gaetan Courtet)67
  • Yoann Cathline (Thay: Maxime Barthelme)68
  • Donatien Gomis (Thay: Maxime Sivis)68
  • Dylan Louiserre74
  • Stephen Quemper79
  • Warren Tchimbembe (Thay: Jeremy Livolant)81
  • Warren Tchimbembe90
  • Warren Tchimbembe90+2'

Thống kê trận đấu Bordeaux vs Guingamp

số liệu thống kê
Bordeaux
Bordeaux
Guingamp
Guingamp
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bordeaux vs Guingamp

Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Johaneko Louis-Jean (3), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Jacques Ekomie (19), Danylo Ignatenko (6), Tom Lacoux (27), Fransergio (13), Logan Delaurier Chaubet (22), Josh Maja (11), Dilane Bakwa (7)

Guingamp (3-4-1-2): Enzo Basilio (16), Vincent Manceau (15), Pierre Lemonnier (24), Mathis Riou (26), Maxime Sivis (27), Stephen Quemper (11), Dylan Louiserre (4), Tristan Muyumba (6), Maxime Barthelme (28), Gaetan Courtet (18), Jeremy Livolant (29)

Bordeaux
Bordeaux
4-3-3
16
Gaetan Poussin
3
Johaneko Louis-Jean
4
Malcom Bokele Mputu
2
Stian Gregersen
19
Jacques Ekomie
6
Danylo Ignatenko
27
Tom Lacoux
13
Fransergio
22
Logan Delaurier Chaubet
11
Josh Maja
7
Dilane Bakwa
29
Jeremy Livolant
18
Gaetan Courtet
28
Maxime Barthelme
6
Tristan Muyumba
4
Dylan Louiserre
11
Stephen Quemper
27
Maxime Sivis
26
Mathis Riou
24
Pierre Lemonnier
15
Vincent Manceau
16
Enzo Basilio
Guingamp
Guingamp
3-4-1-2
Thay người
69’
Johaneko Louisjean
Emeric Depussay
67’
Gaetan Courtet
Baptiste Guillaume
69’
Tom Lacoux
Issouf Sissokho
68’
Maxime Barthelme
Yoann Cathline
69’
Dilane Bakwa
Alberth Elis
68’
Maxime Sivis
Donacien Gomis
81’
Logan Delaurier-Chaubet
Lenny Pirringuel
81’
Jeremy Livolant
Warren Tchimbembe
87’
Jacques Ekomie
Marvin De Lima
Cầu thủ dự bị
Marvin De Lima
Yoann Cathline
Emeric Depussay
Theo Le Normand
Issouf Sissokho
Warren Tchimbembe
Alberth Elis
Felix Eboa Eboa
Lenny Pirringuel
Donacien Gomis
Tijany Atallah
Dominique Youfeigane
Rafal Straczek
Baptiste Guillaume
Huấn luyện viên

Vladimir Petkovic

Jocelyn Gourvennec

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
04/12 - 2013
20/04 - 2014
14/09 - 2014
01/02 - 2015
06/12 - 2015
14/02 - 2016
20/11 - 2016
19/02 - 2017
24/09 - 2017
01/04 - 2018
23/09 - 2018
Ligue 2
27/08 - 2022
04/04 - 2023
27/09 - 2023
25/02 - 2024

Thành tích gần đây Bordeaux

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
01/12 - 2024
17/11 - 2024
Giao hữu
24/07 - 2024
20/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
H1: 2-0
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guingamp

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
01/12 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X