Thẻ vàng cho Javier Altamirano.
![]() Jair Filho 23 | |
![]() Jair Filho 27 | |
![]() Cunha, Jair 28 | |
![]() Maximiliano Guerrero 32 | |
![]() Igor Jesus (Kiến tạo: Jefferson Savarino) 38 | |
![]() Fabian Hormazabal 45+6' | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Marcelo Diaz) 46 | |
![]() Artur Guimaraes (Kiến tạo: Igor Jesus) 55 | |
![]() Cuiabano 59 | |
![]() Allan (Thay: Cuiabano) 60 | |
![]() John Victor 66 | |
![]() Danilo (Thay: Jefferson Savarino) 67 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Lucas Di Yorio) 74 | |
![]() Franco Calderon 88 | |
![]() Javier Altamirano 90+2' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Universidad de Chile


Diễn biến Botafogo FR vs Universidad de Chile


Thẻ vàng cho Franco Calderon.
Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Nicolas Guerra.
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Danilo.

Thẻ vàng cho John Victor.
Cuiabano rời sân và được thay thế bởi Allan.

Thẻ vàng cho Cuiabano.
Igor Jesus đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Guimaraes đã ghi bàn!
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabian Hormazabal.
Jefferson Savarino đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Igor Jesus đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maximiliano Guerrero.

CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Jair Filho nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Jair Filho.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Universidad de Chile
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Cuiabano (66), Igor Jesus (99)
Universidad de Chile (4-2-3-1): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Nicolas Ramirez (5), Matias Sepulveda (16), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (20), Maximiliano Guerrero (7), Israel Poblete (8), Leandro Fernandez (9), Lucas Di Yorio (18)


Thay người | |||
60’ | Cuiabano Allan | 46’ | Marcelo Diaz Javier Altamirano |
67’ | Jefferson Savarino Danilo Barbosa | 74’ | Lucas Di Yorio Nicolas Guerra |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Pedro Garrido | ||
Gonzalo Mastriani | Nicolas Guerra | ||
Santiago Rodriguez | Cristopher Toselli | ||
Kauan Lindes | Nicolás Fernández | ||
Mateo Ponte | Ignacio Tapia | ||
Danilo Barbosa | Flavio Moya | ||
Newton | Antonio Diaz | ||
Rwan | Agustin Arce | ||
Serafim | Lucas Assadi | ||
Nathan Fernandes | Fabricio Formiliano | ||
Allan | Javier Altamirano | ||
Patrick De Paula | Gonzalo Montes |
Nhận định Botafogo FR vs Universidad de Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại