Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Botswana vs Guinea hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Botswana

Botswana

1 : 0

Guinea

Guinea

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mogakolodi Ngele
22
Amadou Diawara
45+2'
Gape Mohutsiwa
45+3'
Thabang Sesiny (Thay: Molaodi Tlhalefang)
57
Thatayaone Kgamanyane (Thay: Mogakolodi Ngele)
63
Thato Kebue
63
Thato Kebue (Thay: Thatayaone Ditlhokwe)
63
Ilaix Moriba (Thay: Seydouba Cisse)
68
Francois Kamano
68
Francois Kamano (Thay: Morgan Guilavogui)
68
Dembo Sylla (Thay: Naby Youssouf Oulare)
68
Kabelo Seakanyeng
79
Kabelo Seakanyeng
80
Mohamed Bayo (Thay: Amadou Diawara)
82
Alford Velaphi
89
Mothusi Cooper (Thay: Kabelo Seakanyeng)
89
Karim Cisse (Thay: Aguibou Camara)
90

Thống kê trận đấu Botswana vs Guinea

số liệu thống kê
Botswana
Botswana
Guinea
Guinea
14 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botswana vs Guinea

Thay người
57’
Molaodi Tlhalefang
Thabang Sesiny
68’
Morgan Guilavogui
Francois Kamano
63’
Mogakolodi Ngele
Thatayaone Kgamanyane
68’
Seydouba Cisse
Ilaix Moriba
63’
Thatayaone Ditlhokwe
Thato Kebue
68’
Naby Youssouf Oulare
Dembo Sylla
89’
Kabelo Seakanyeng
Mothusi Cooper
82’
Amadou Diawara
Mohamed Bayo
90’
Aguibou Camara
Karim Cisse
Cầu thủ dự bị
Koketso Majafi
Abdourahmane Barry
Keagile Kgosipula
Mohamed Bayo
Thabo Motswagole
Francois Kamano
Motsholetsi Sikele
Karim Cisse
Gilbert Baruti
Amadou Keita
Mothusi Johnson
Mory Konate
Segolame Boy
Ilaix Moriba
Godiraone Modingwane
Dembo Sylla
Mothusi Cooper
Mohamed Camara
Thabang Sesiny
Antoine Conte
Thatayaone Kgamanyane
Mory Keita
Thato Kebue
Moussa Camara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Botswana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X