Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andy Cook (Kiến tạo: Calum Kavanagh) 3 | |
![]() Ethan Chislett 28 | |
![]() Aden Baldwin 41 | |
![]() Antwoine Hackford (Kiến tạo: Jayden Stockley) 51 | |
![]() Andy Cook (Kiến tạo: Richard Smallwood) 59 | |
![]() Jack Shepherd (Thay: Paul Huntington) 59 | |
![]() Bradley Halliday 63 | |
![]() Jesse Debrah 66 | |
![]() Rico Richards (Thay: Jason Lowe) 66 | |
![]() Mitchell Clark (Thay: Brandon Cover) 67 | |
![]() Oliver Sanderson (Thay: Calum Kavanagh) 77 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Ryan Croasdale) 77 | |
![]() Lorent Tolaj (Thay: Jesse Debrah) 86 | |
![]() Lewis Richards 88 | |
![]() Tom Sang 90+3' |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Port Vale


Diễn biến Bradford City vs Port Vale

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tom Sang nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Lewis Richards.
Jesse Debrah rời sân và được thay thế bởi Lorent Tolaj.
Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Oliver Sanderson.
Brandon Cover rời sân và được thay thế bởi Mitchell Clark.
Jason Lowe rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

Thẻ vàng cho Jesse Debrah.

Thẻ vàng cho Bradley Halliday.
Paul Huntington rời sân và được thay thế bởi Jack Shepherd.
Richard Smallwood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andy Cook đã ghi bàn!
Jayden Stockley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antwoine Hackford đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aden Baldwin.

Thẻ vàng cho Ethan Chislett.
Calum Kavanagh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andy Cook ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bradford City vs Port Vale
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Lewis Richards (3), Richard Smallwood (6), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8), Andy Cook (9)
Port Vale (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Jesse Debrah (22), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Brandon Cover (27), Tom Sang (20), Jason Lowe (16), Ryan Croasdale (18), Antwoine Hackford (32), Ethan Chislett (10), Jayden Stockley (9)


Thay người | |||
59’ | Paul Huntington Jack Shepherd | 66’ | Jason Lowe Rico Richards |
77’ | Calum Kavanagh Oliver Sanderson | 67’ | Brandon Cover Mitchell Clark |
77’ | Ryan Croasdale Ruari Paton | ||
86’ | Jesse Debrah Lorent Tolaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Ben Amos | ||
Jamie Walker | Mitchell Clark | ||
Clarke Oduor | Nathan Smith | ||
Tyreik Wright | Ronan Curtis | ||
Oliver Sanderson | Ruari Paton | ||
Jack Shepherd | Lorent Tolaj | ||
Jay Benn | Rico Richards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại