Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoni Sarcevic (Kiến tạo: Calum Kavanagh) 11 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Jamille Matt) 33 | |
![]() Alexander Pattison (Kiến tạo: Antoni Sarcevic) 43 | |
![]() Oisin McEntee 45+5' | |
![]() Alexander Pattison 53 | |
![]() David Okagbue 59 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Ryan Stirk) 63 | |
![]() Evan Weir (Thay: Charlie Lakin) 63 | |
![]() Ethan Wheatley (Thay: Albert Adomah) 63 | |
![]() (Pen) Danny Johnson 66 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Calum Kavanagh) 73 | |
![]() George Lapslie (Thay: Bobby Pointon) 73 | |
![]() Nathan Asiimwe (Thay: Connor Barrett) 74 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Antoni Sarcevic) 81 | |
![]() Tyreik Samuel Wright (Thay: Lewis Richards) 81 | |
![]() Callum Johnson (Thay: Bradley Halliday) 90 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Walsall


Diễn biến Bradford City vs Walsall
Bradley Halliday rời sân và được thay thế bởi Callum Johnson.
Lewis Richards rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Brandon Khela.
Connor Barrett rời sân và được thay thế bởi Nathan Asiimwe.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi George Lapslie.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.

Anh ta sút hỏng - Danny Johnson thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Ethan Wheatley.
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Evan Weir.
Ryan Stirk rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

V À A A O O O - Alexander Pattison đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.

Thẻ vàng cho Oisin McEntee.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Antoni Sarcevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Pattison đã ghi bàn!
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.
Calum Kavanagh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bradford City vs Walsall
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Lewis Richards (3), Antoni Sarcevic (10), Calum Kavanagh (8), Bobby Pointon (23)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Albert Adomah (37)


Thay người | |||
73’ | Bobby Pointon George Lapslie | 33’ | Jamille Matt Danny Johnson |
73’ | Calum Kavanagh Tommy Leigh | 63’ | Ryan Stirk Brandon Comley |
81’ | Antoni Sarcevic Brandon Khela | 63’ | Charlie Lakin Evan Weir |
81’ | Lewis Richards Tyreik Wright | 63’ | Albert Adomah Ethan Wheatley |
90’ | Bradley Halliday Callum Johnson | 74’ | Connor Barrett Nathan Asiimwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Sam Hornby | ||
Brandon Khela | Josh Gordon | ||
Tyreik Wright | Brandon Comley | ||
Callum Johnson | Nathan Asiimwe | ||
Michael Mellon | Evan Weir | ||
George Lapslie | Danny Johnson | ||
Tommy Leigh | Ethan Wheatley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại