![]() Marquinhos (Kiến tạo: Danilo) 16 | |
![]() Roberto Firmino (Kiến tạo: Renan Lodi) 30 | |
![]() Roberto Firmino 49 | |
![]() Thiago Silva 54 | |
![]() Philippe Coutinho (Kiến tạo: Neymar) 73 | |
![]() Jose Maria Carrasco 79 | |
![]() Jhasmani Campos 82 | |
![]() Leonardo Zabala 90 | |
![]() Boris Cespedes 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Brazil
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Bolivia
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại