![]() Ji-Ho Han 5 | |
![]() Yong-Soo Han 21 | |
![]() Kang-San Kim 49 | |
![]() Jong-Guk Kim 61 | |
![]() Yong-Soo Han 77 | |
![]() Si-Heon Lee 90 |
Thống kê trận đấu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC
số liệu thống kê

Bucheon FC 1995

Chungnam Asan FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC
Thay người | |||
74’ | Tae-Hong Park Eui-Bin Kang | 62’ | Min-Seo Park Matheus Alves |
84’ | Jae-Young Choi Jae-Hyeok Oh | 90’ | Hyun-Seung Hong Jae-Seong Kim |
90’ | Tae-Hyun An Hong-Min Song |
Cầu thủ dự bị | |||
Ju-Hyeon Lee | Han-Keun Park | ||
Eui-Bin Kang | Soo-Yong Bae | ||
Tae-Jeong Guk | Jae-Seong Kim | ||
Hong-Min Song | Se-Jik Park | ||
Ha-Bin Park | Jae-Heon Kim | ||
Jae-Hyeok Oh | Matheus Alves | ||
Jae-Joon An | Won-Seok Kim |
Nhận định Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Thành tích gần đây Bucheon FC 1995
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Chungnam Asan FC
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 11 | 2 | 1 | 21 | 35 | T T T T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 13 | 28 | H T T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H T T B T |
4 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T H T T B |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | T T B H T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | H T T H B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | B B T H T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | B B H H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | B B B T T |
10 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B T B H B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | H B B H B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | T H B H T |
13 | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | T B B B B | |
14 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -18 | 5 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại