Thứ Sáu, 06/06/2025
Ji-Ho Han
5
Yong-Soo Han
21
Kang-San Kim
49
Jong-Guk Kim
61
Yong-Soo Han
77
Si-Heon Lee
90

Thống kê trận đấu Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC

số liệu thống kê
Bucheon FC 1995
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan FC
Chungnam Asan FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bucheon FC 1995 vs Chungnam Asan FC

Thay người
74’
Tae-Hong Park
Eui-Bin Kang
62’
Min-Seo Park
Matheus Alves
84’
Jae-Young Choi
Jae-Hyeok Oh
90’
Hyun-Seung Hong
Jae-Seong Kim
90’
Tae-Hyun An
Hong-Min Song
Cầu thủ dự bị
Ju-Hyeon Lee
Han-Keun Park
Eui-Bin Kang
Soo-Yong Bae
Tae-Jeong Guk
Jae-Seong Kim
Hong-Min Song
Se-Jik Park
Ha-Bin Park
Jae-Heon Kim
Jae-Hyeok Oh
Matheus Alves
Jae-Joon An
Won-Seok Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
12/07 - 2021
23/10 - 2021
20/02 - 2022
15/05 - 2022
23/07 - 2022
03/09 - 2022
02/05 - 2023
23/07 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
27/05 - 2024
24/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Bucheon FC 1995

K League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
14/05 - 2025
K League 2
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Chungnam Asan FC

K League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1411212135T T T T H
2Suwon BluewingsSuwon Bluewings148421328H T T H T
3Jeonnam DragonsJeonnam Dragons14842828H T T B T
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC14833527T H T T B
5Busan I'ParkBusan I'Park14743825T T B H T
6Bucheon FC 1995Bucheon FC 199514644222H T T H B
7Chungnam Asan FCChungnam Asan FC14464218B B T H T
8Seongnam FCSeongnam FC14464118B B H H B
9Gyeongnam FCGyeongnam FC14527-617B B B T T
10Gimpo FCGimpo FC14347-513B T B H B
11Cheongju FCCheongju FC14338-1112H B B H B
12Ansan GreenersAnsan Greeners14338-1112T H B H T
13HwaseongHwaseong14239-99T B B B B
14Cheonan CityCheonan City141211-185B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X