Burkina Faso được hưởng quả phạt góc của Ahmad Imetehaz Heeralall.
![]() Cyrille Bayala (Kiến tạo: Adama Guira) 24 | |
![]() Yehun Endeshaw 36 | |
![]() (Pen) Getaneh Kebede 52 | |
![]() Getaneh Kebede 74 | |
![]() Getaneh Kebede 82 |
Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Ethiopia


Diễn biến Burkina Faso vs Ethiopia
Ahmad Imetehaz Heeralall thực hiện quả ném biên cho Burkina Faso bên phần sân của Ethiopia.
Ném biên dành cho Ethiopia tại Sân vận động Kouekong.
Quả phát bóng lên cho Ethiopia tại sân vận động Kouekong.
Phạt góc cho Burkina Faso.
Burkina Faso thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Ethiopia.

Yihun Endashaw Zewide (Ethiopia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên dành cho Burkina Faso trong hiệp của họ.
Đá phạt Ethiopia.
Burkina Faso được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ethiopia.
Burkina Faso được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ahmad Imetehaz Heeralall ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ahmad Imetehaz Heeralall thưởng cho Ethiopia một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Burkina Faso tại sân vận động Kouekong.
Burkina Faso có một quả phát bóng lên.
Tại Bafoussam Ethiopia tấn công qua Mesfin Tafesse. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Ethiopia được hưởng quả phạt góc của Ahmad Imetehaz Heeralall.
Burkina Faso được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quả phạt góc cho Ethiopia.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ethiopia.
Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Ethiopia
Burkina Faso (4-2-3-1): Farid Ouedraogo (23), Issa Kabore (9), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (25), Adama Guira (24), Ibrahim Blati Toure (22), Bertrand Traore (10), Gustavo Sangare (20), Cyrille Bayala (21), Boureima Bande (19)
Ethiopia (4-2-3-1): Teklemariam Shanko (22), Asrat Tonjo (21), Aschalew Tamene Seyoum (15), Yared Baye (16), Remdan Yusef (20), Amanuel Yohanis (8), Yehun Endeshaw (12), Dukele Dawa Hotessa (27), Surafel Dagnachew (7), Abubeker Nasir (10), Getaneh Kebede (9)


Thay người | |||
63’ | Gustavo Sangare Ismael Ouedraogo | 60’ | Yehun Endeshaw Bezabeh Meleyo |
63’ | Cyrille Bayala Dango Ouattara | 61’ | Dukele Dawa Hotessa Mesfin Tafesse |
76’ | Boureima Bande Zakaria Sanogo | 75’ | Surafel Dagnachew Amanuel Gebremichael |
Cầu thủ dự bị | |||
Aboubacar Sawadogo | Jemal Tasew Bushura | ||
Kilian Nikiema | Bezabeh Meleyo | ||
Djibril Ouattara | Amanuel Gebremichael | ||
Mohamed Konate | Mignot Debebe | ||
Oula Abass Traore | Mesfin Tafesse | ||
Ismael Ouedraogo | Shemket Gugesa | ||
Patrick Arnaud Malo | Ahmed Reshid | ||
Zakaria Sanogo | Suleman Hamid | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Fitsum Alemu | ||
Dramane Nikiema | Firew Solomon | ||
Soumaila Ouattara | Mesud Mohammed | ||
Dango Ouattara | Gatoch Panom |
Nhận định Burkina Faso vs Ethiopia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burkina Faso
Thành tích gần đây Ethiopia
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại