Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Burundi vs Gabon hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Burundi

Burundi

1 : 2

Gabon

Gabon

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 19/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Jim Allevinah
35
Johann Obiang
41
Bruno Ecuele Manga
43
Clech Loufilou
45+2'
Derrick Mukombozi
45+2'
Fiston Abdul Razak
45+3'
Richard Kirongozi (Thay: Bienvenue Kanakimana)
46
Hussein Shabani (Thay: Fiston Abdul Razak)
46
Jean Claude Girumugisha (Thay: Saidi Ntibazonkiza)
72
Omar Mussa (Thay: Manou Mvuyekure)
72
Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Clech Loufilou)
73
Warren Shavy (Thay: Jim Allevinah)
73
Jeremy Oyono (Thay: David Sambissa)
78
Denis Bouanga
83
Mohamed Amissi (Thay: Jordi Liongola)
83
Alex Moucketou-Moussounda
85
Abedi Bigirimana
87

Thống kê trận đấu Burundi vs Gabon

số liệu thống kê
Burundi
Burundi
Gabon
Gabon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burundi vs Gabon

Thay người
46’
Fiston Abdul Razak
Hussein Shabani
73’
Clech Loufilou
Alex Moucketou-Moussounda
46’
Bienvenue Kanakimana
Richard Kirongozi
73’
Jim Allevinah
Shavy Babicka
72’
Manou Mvuyekure
Omar Mussa
78’
David Sambissa
Jeremy Oyono
72’
Saidi Ntibazonkiza
Jean Claude Girumugisha
83’
Jordi Liongola
Mohamed Amissi
Cầu thủ dự bị
Mohamed Amissi
Vilmy Lemboma
Marco Weymans
Jeremy Oyono
Onesime Rukundo
Urie-Michel Mboula
Aruna Mussa
Alan Do Marcolino
Tresor Mossi
Alex Moucketou-Moussounda
Shassir Nahimana
Shavy Babicka
Omar Mussa
Loyce Mbaba
Hussein Shabani
Junior Noubi
Richard Kirongozi
Aaron Appindangoye
Irakoze Donasiyano
Mario Lemina
Jean Claude Girumugisha
Pacifique Niyongabire

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X