Thứ Sáu, 02/05/2025
Domagoj Drozdek
13
Young-Chan Kim
17
Ho-Young Park
53
Dong-Hyun Do
56
Cheong-Woong Lee
90

Thống kê trận đấu Busan I'Park vs Gyeongnam FC

số liệu thống kê
Busan I'Park
Busan I'Park
Gyeongnam FC
Gyeongnam FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Busan I'Park vs Gyeongnam FC

Thay người
61’
Valentinos Sielis
Seung-Woo Kim
64’
Dong-Hyun Do
Min-Hyuk Lim
67’
Domagoj Drozdek
Jeong-Hyun Kim
72’
Kyung-Min Ko
Eui-Hyeong Lee
73’
Sang-Heon Lee
Tae-Min Lee
Cầu thủ dự bị
Renato Santos
Kang-Hyun Yoo
Sang-Min Koo
Seong-Min Hwang
Seung-Woo Kim
Jong-Pil Kim
Jeong-Hyun Kim
Min-Ki Lee
Jun-Ho Hwang
Hyuk-Jin Jang
Hyun-Joon Koo
Min-Hyuk Lim
Tae-Min Lee
Eui-Hyeong Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
16/08 - 2021
23/10 - 2021
27/02 - 2022
19/06 - 2022
09/07 - 2022
10/09 - 2022
15/04 - 2023
21/05 - 2023
01/10 - 2023
09/03 - 2024
23/07 - 2024
22/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Busan I'Park

K League 2
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Gyeongnam FC

K League 2
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025
K League 2
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United97111122H T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons9531518B T T H T
3Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC9522517T T H B T
4Suwon BluewingsSuwon Bluewings9522517T T H T T
5Seongnam FCSeongnam FC9441416H T T H B
6Busan I'ParkBusan I'Park9432415H B H T T
7Bucheon FC 1995Bucheon FC 19959423114B T H H B
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC9252311H T H H T
9Gyeongnam FCGyeongnam FC9324-311T B B T B
10Cheongju FCCheongju FC9315-510B B B T T
11Gimpo FCGimpo FC923409T B H B B
12HwaseongHwaseong9135-66H B B B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners9117-114H B T B B
14Cheonan CityCheonan City9108-133B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X