![]() Vincent Harper 41 | |
![]() Angus MacDonald 44 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Vincent Harper) 46 | |
![]() Caleb Watts 54 | |
![]() Ryan Woods (Thay: Edward Francis) 62 | |
![]() Reece Cole (Thay: Ryan Trevitt) 62 | |
![]() Dominic Ballard (Thay: Ryan Loft) 66 | |
![]() Ben Stevenson (Thay: James Brophy) 66 | |
![]() Josh Magennis (Kiến tạo: Caleb Watts) 73 | |
![]() Liam Bennett (Thay: Daniel Barton) 74 | |
![]() Tony Yogane (Thay: Caleb Watts) 77 | |
![]() Emmanuel Longelo (Thay: Jubril Okedina) 83 | |
![]() Brandon Njoku (Thay: James Gibbons) 83 | |
![]() Ben Purrington (Thay: Joel Colwill) 85 | |
![]() Joe Whitworth 90+4' | |
![]() Michael Morrison 90+7' |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Exeter City
số liệu thống kê

Cambridge United

Exeter City
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 18
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Exeter City
Cambridge United (3-4-3): Nathan Bishop (13), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), James Gibbons (26), Jubril Okedina (15), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Daniel Barton (36), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Alex Hartridge (4), Angus MacDonald (25), Vincent Harper (18), Joel Colwill (23), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Josh Magennis (27), Ryan Trevitt (21)

Cambridge United
3-4-3
13
Nathan Bishop
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
26
James Gibbons
15
Jubril Okedina
24
Jordan Cousins
7
James Brophy
36
Daniel Barton
10
Elias Kachunga
18
Ryan Loft
22
Josh Stokes
21
Ryan Trevitt
27
Josh Magennis
17
Caleb Watts
14
Ilmari Niskanen
8
Edward Francis
23
Joel Colwill
18
Vincent Harper
25
Angus MacDonald
4
Alex Hartridge
2
Jack McMillan
1
Joe Whitworth

Exeter City
3-4-3
Thay người | |||
66’ | James Brophy Ben Stevenson | 46’ | Vincent Harper Demetri Mitchell |
66’ | Ryan Loft Dominic Ballard | 62’ | Edward Francis Ryan Woods |
74’ | Daniel Barton Liam Bennett | 62’ | Ryan Trevitt Reece Cole |
83’ | James Gibbons Brandon Njoku | 77’ | Caleb Watts Tony Yogane |
83’ | Jubril Okedina Emmanuel Longelo | 85’ | Joel Colwill Ben Purrington |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Shaun MacDonald | ||
Liam Bennett | Ben Purrington | ||
Paul Digby | Ryan Woods | ||
Ben Stevenson | Demetri Mitchell | ||
Dominic Ballard | Andrew Oluwabori | ||
Brandon Njoku | Reece Cole | ||
Emmanuel Longelo | Tony Yogane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Exeter City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại