- James Brophy40
- Sullay Kaikai (Thay: Liam Bennett)46
- Josh Stokes (Thay: Elias Kachunga)63
- Daniel Barton (Thay: Shayne Lavery)75
- Brandon Njoku (Thay: Dan Nlundulu)82
- David Kasumu12
- David Kasumu16
- Brodie Spencer (Kiến tạo: Callum Marshall)32
- Callum Marshall38
- Oliver Turton47
- Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward)61
- Callum Marshall72
- Tom Iorpenda (Thay: David Kasumu)78
- Conor Falls (Thay: Josh Koroma)90
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Huddersfield
số liệu thống kê
Cambridge United
Huddersfield
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 22
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Huddersfield
Cambridge United (3-4-3): Vicente Reyes (27), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Danny Andrew (3), Elias Kachunga (10), Dan Nlundulu (9), Shayne Lavery (19)
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Brodie Spencer (17), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Danny Ward (25), Callum Marshall (7)
Cambridge United
3-4-3
27
Vicente Reyes
15
Jubril Okedina
5
Michael Morrison
6
Kell Watts
2
Liam Bennett
24
Jordan Cousins
7
James Brophy
3
Danny Andrew
10
Elias Kachunga
9
Dan Nlundulu
19
Shayne Lavery
7 2
Callum Marshall
25
Danny Ward
10
Josh Koroma
16
Herbie Kane
18
David Kasumu
8
Ben Wiles
20
Ollie Turton
17
Brodie Spencer
5
Michał Helik
32
Tom Lees
13
Jacob Chapman
Huddersfield
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Liam Bennett Sullay Kaikai | 61’ | Danny Ward Freddie Ladapo |
63’ | Elias Kachunga Josh Stokes | 78’ | David Kasumu Tom Iorpenda |
75’ | Shayne Lavery Daniel Barton | 90’ | Josh Koroma Conor Falls |
82’ | Dan Nlundulu Brandon Njoku |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Chris Maxwell | ||
Sullay Kaikai | Josh Ruffels | ||
Ryan Loft | Matty Pearson | ||
Josh Stokes | Jaheim Headley | ||
Connor O'Riordan | Freddie Ladapo | ||
Brandon Njoku | Tom Iorpenda | ||
Daniel Barton | Conor Falls |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Huddersfield
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 18 | 42 | B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 17 | 42 | T T T H H |
4 | Huddersfield | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 12 | 36 | T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 0 | 31 | H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | -1 | 31 | T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | -1 | 30 | H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 4 | 27 | T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | -3 | 27 | B H B B T |
14 | Stevenage | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 1 | 24 | B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | -15 | 12 | B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | -20 | 12 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại