![]() Chan Vathanaka (Kiến tạo: Sath Rosib) 18 | |
![]() (Pen) Prak Mony Udom 36 | |
![]() Chansamone Phommalivong 59 | |
![]() Meng Cheng 62 | |
![]() Chansamone Phommalivong 66 | |
![]() Somxay Keohanam (Kiến tạo: Phithack Kongmathilath) 76 | |
![]() Keo Sokpheng (Kiến tạo: Sos Suhana) 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFF Suzuki Cup
Thành tích gần đây Campuchia
Nữ Châu Á Asian Cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Thành tích gần đây Laos
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại