Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kadeem Harris (Kiến tạo: Jon Mellish) 11 | |
![]() Farrend Rawson 29 | |
![]() Dominic Sadi 41 | |
![]() Josh Woods (Thay: Farrend Rawson) 46 | |
![]() Daniel Adu-Adjei 49 | |
![]() Cameron Harper 50 | |
![]() Luke Armstrong 54 | |
![]() Nelson Khumbeni 58 | |
![]() Dan Martin (Thay: Nelson Khumbeni) 60 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Seamus Conneely) 60 | |
![]() Shaun Whalley 66 | |
![]() Tyler Walton 71 | |
![]() Tyler Walton (Kiến tạo: Josh Woods) 73 | |
![]() Ashley Hunter 74 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Kadeem Harris) 75 | |
![]() Gabriel Breeze 81 | |
![]() Jack Ellis (Thay: Aaron Hayden) 86 | |
![]() Jimmy Knowles (Thay: Liam Coyle) 88 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Tyler Walton) 88 | |
![]() Jordan Jones 90+2' |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Accrington Stanley


Diễn biến Carlisle United vs Accrington Stanley

Thẻ vàng cho Jordan Jones.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Jimmy Knowles.
Aaron Hayden rời sân và được thay thế bởi Jack Ellis.

Thẻ vàng cho Gabriel Breeze.
Kadeem Harris rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.

Thẻ vàng cho Ashley Hunter.
Josh Woods đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyler Walton đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tyler Walton.

Thẻ vàng cho Shaun Whalley.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.
Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Dan Martin.

Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

V À A A O O O - Luke Armstrong đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cameron Harper.

Thẻ vàng cho Daniel Adu-Adjei.
Farrend Rawson rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Accrington Stanley
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Ben Barclay (26), Jon Mellish (22), Jordan Jones (11), Dominic Sadi (24), Harrison Biggins (12), Cameron Harper (3), Kadeem Harris (40), Daniel Adu-Adjei (14), Luke Armstrong (29)
Accrington Stanley (3-1-4-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Seamus Conneely (28), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Nelson Khumbeni (14), Ben Woods (8), Tyler Walton (23), Shaun Whalley (7)


Thay người | |||
75’ | Kadeem Harris Harrison Neal | 46’ | Farrend Rawson Josh Woods |
86’ | Aaron Hayden Jack Ellis | 60’ | Nelson Khumbeni Dan Martin |
60’ | Seamus Conneely Ashley Hunter | ||
88’ | Tyler Walton Alex Henderson | ||
88’ | Liam Coyle Jimmy Knowles |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Allan | Michael Kelly | ||
Jude Smith | Alex Henderson | ||
Taylor Charters | Jimmy Knowles | ||
Harrison Neal | Anjola Popoola | ||
Jack Ellis | Dan Martin | ||
Anton Dudik | Josh Woods | ||
Sam Hetherington | Ashley Hunter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại