![]() Emerson Mauricio 19 | |
![]() Marvin Benitez 39 | |
![]() Emerson Mauricio 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Dragon
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Alianza FC
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H T T B | |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 15 | 29 | T H T T T |
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 10 | 27 | B T T T H | |
4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | B T T H H | |
5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T T H | |
6 | 14 | 4 | 7 | 3 | -4 | 19 | H B B T H | |
7 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H B H T | |
8 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H | |
9 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | B B B B H | |
10 | 14 | 3 | 0 | 11 | -11 | 9 | T B B B B | |
11 | 13 | 1 | 3 | 9 | -19 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại