![]() Allans Vargas Murillo 32 | |
![]() Juan Luis Anangono 45 | |
![]() Damin Ramirez 57 | |
![]() Alexy Vega 58 | |
![]() Luis Melendez 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H B T B T | |
6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | T H B H T | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 10 | 0 | 6 | 4 | -9 | 6 | H H B H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại