![]() (Pen) Rubilio Castillo 12 | |
![]() Marcos Morales 33 | |
![]() Rubilio Castillo 36 | |
![]() (og) Mathias La Iglesia 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H B H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 10 | 27 | B H H T B |
3 | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T T H T T | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 22 | H T H T B |
5 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | T B H H T | |
6 | 14 | 3 | 9 | 2 | 3 | 18 | T H H B H | |
7 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B B T T H | |
8 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | B H T H T | |
9 | 14 | 2 | 3 | 9 | -16 | 9 | B B B B B | |
10 | 14 | 0 | 8 | 6 | -14 | 8 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại