![]() Eddie Hernandez 4 | |
![]() Rubilio Castillo 33 | |
![]() Raul Santos 45+1' | |
![]() Rubilio Castillo 55 | |
![]() Alexander Lopez 63 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Olancho FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H T B T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H B H H B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 28 | H T B T T |
4 | 16 | 7 | 7 | 2 | 12 | 28 | H T T T H | |
5 | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T H H | |
6 | 16 | 3 | 10 | 3 | 2 | 19 | H B H B H | |
7 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | T T H B T | |
8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H T B T | |
9 | 16 | 1 | 8 | 7 | -14 | 11 | B B H T B | |
10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại