Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor) 17 | |
![]() Liam Scales (Kiến tạo: Matthew O'Riley) 40 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi) 59 | |
![]() Luis Palma (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 63 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 63 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth) 65 | |
![]() Danny Armstrong (Thay: Matthew Kennedy) 66 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell) 66 | |
![]() Liam Donnelly 70 | |
![]() Bobby Wales (Thay: Liam Donnelly) 74 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: James Forrest) 77 | |
![]() Odin Thiago Holm (Thay: Reo Hatate) 82 | |
![]() Brad Lyons 84 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: Fraser Murray) 87 | |
![]() Anthony Ralston 90+4' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock


Diễn biến Celtic vs Kilmarnock

V À A A O O O - Anthony Ralston đã ghi bàn!
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Gary Mackay-Steven.

Thẻ vàng cho Brad Lyons.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Odin Thiago Holm.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Liam Donnelly rời sân và được thay thế bởi Bobby Wales.

Thẻ vàng cho Liam Donnelly.
Kyle Vassell rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Danny Armstrong.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Kyogo Furuhashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew O'Riley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Scales ghi bàn!
Greg Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reo Hatate ghi bàn!
Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), James Forrest (49)
Kilmarnock (4-3-3): Robby McCrorie (20), Bradley Lyons (8), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Oliver Bainbridge (51), David Watson (12), Liam Donnelly (22), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Kyle Vassell (9), Matthew Kennedy (10)


Thay người | |||
63’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 65’ | Liam Polworth Rory McKenzie |
63’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Luis Palma | 66’ | Kyle Vassell Innes Cameron |
77’ | James Forrest Yang Hyun-jun | 66’ | Matthew Kennedy Daniel Armstrong |
82’ | Reo Hatate Odin Thiago Holm | 74’ | Liam Donnelly Bobby Wales |
87’ | Fraser Murray Gary Mackay-Steven |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Ben Brannan | ||
Mikey Johnston | Ethan Brown | ||
Stephen Welsh | Bobby Wales | ||
Tony Ralston | Bruce Anderson | ||
Paulo Bernardo | Innes Cameron | ||
Tomoki Iwata | Gary Mackay-Steven | ||
Odin Thiago Holm | Rory McKenzie | ||
Yang Hyun-jun | Daniel Armstrong | ||
Luis Palma | Kieran O'Hara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại