Thứ Tư, 09/07/2025
Atsuki Ito
2
Stefan Mitrovic
15
Flavio Nazinho
34
Flavio Nazinho
35
Jordan Torunarigha
36
Christiaan Ravych
63
Helio Varela (Thay: Franck Surdez)
66
Tiago Araujo (Thay: Archie Brown)
67
Kevin Denkey (Thay: Kazeem Olaigbe)
67
Gary Magnee (Thay: Hannes van der Bruggen)
67
Abu Francis (Thay: Erick Nunes)
67
Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)
67
Gary Magnee (Thay: Erick Nunes)
67
Wouter Vrancken
69
Alan Minda (Thay: Felipe Augusto)
73
Senna Miangue (Thay: Ibrahim Diakite)
76
Kevin Denkey (Kiến tạo: Flavio Nazinho)
77
Hugo Gambor (Thay: Stefan Mitrovic)
84
Max Dean (Thay: Mathias Delorge)
84
Kevin Denkey (Kiến tạo: Alan Minda)
90+4'
Noah Fadiga (Kiến tạo: Helio Varela)
90+8'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Gent
Gent
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 34
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Gent

Tất cả (24)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Helio Varela đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!

90+4'

Alan Minda đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Kevin Denkey đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Denkey đã ghi bàn!

84'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Max Dean.

84'

Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.

77'

Flavio Nazinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!

76'

Ibrahim Diakite rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.

73'

Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

67'

Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Gary Magnee.

67'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.

67'

Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Kevin Denkey.

67'

Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.

66'

Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

63' Thẻ vàng cho Christiaan Ravych.

Thẻ vàng cho Christiaan Ravych.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

35' Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent

Cercle Brugge (3-4-2-1): Warleson (1), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Thibo Somers (34), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes Van Der Bruggen (28), Felipe Augusto (10), Flavio Nazinho (20), Kazeem Olaigbe (19)

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Jordan Torunarigha (23), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-2-1
1
Warleson
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
90
Emmanuel Kakou
34
Thibo Somers
8
Erick Nunes
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes Van Der Bruggen
10
Felipe Augusto
20
Flavio Nazinho
19
Kazeem Olaigbe
9
Andri Gudjohnsen
19
Franck Surdez
6
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
13
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-2-1
Thay người
67’
Erick Nunes
Gary Magnee
66’
Franck Surdez
Helio Varela
67’
Hannes van der Bruggen
Abu Francis
67’
Archie Brown
Tiago Araujo
67’
Kazeem Olaigbe
Kevin Denkey
84’
Stefan Mitrovic
Hugo Gambor
73’
Felipe Augusto
Alan Minda
84’
Mathias Delorge
Max Dean
76’
Ibrahim Diakite
Senna Miangue
Cầu thủ dự bị
Malamine Efekele
Zalan Vancsa
Maxime Delanghe
Pieter Gerkens
Senna Miangue
Hugo Gambor
Alan Minda
Matisse Samoise
Gary Magnee
Tiago Araujo
Abu Francis
Max Dean
Kevin Denkey
Tibe De Vlieger
Paris Brunner
Helio Varela
Bruninho
Daniel Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/09 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
29/01 - 2023
22/10 - 2023
12/02 - 2024
27/09 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

Giao hữu
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Gent

Giao hữu
28/06 - 2025
22/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X