![]() Matias Fracchia 18 | |
![]() Renzo Rabino 18 | |
![]() Lucas Sanseviero 25 | |
![]() Nicolas Blandi 39 | |
![]() Guillermo Fratta 45+2' | |
![]() Sebastian Sosa 45+2' | |
![]() Facundo Nicolas Silvestre Alvarez (Thay: Hernan Novick) 46 | |
![]() Luis Femia (Thay: Matias Fracchia) 46 | |
![]() Inti Lopez (Thay: M Piriz) 54 | |
![]() Matias Mir Garcia (Thay: Axel Prado) 65 | |
![]() Gonzalo German Cordoba (Thay: Nahuel Furtado) 66 | |
![]() Pintos (Thay: Leandro Sosa) 76 | |
![]() Sebastian Fernandez (Thay: Lucas Sanseviero) 77 | |
![]() Santiago Etchebarne (Thay: Mateo Peralta) 77 | |
![]() Brian Gonzalez (Thay: Renzo Rabino) 82 |
Thống kê trận đấu Cerro Largo vs Danubio
số liệu thống kê

Cerro Largo

Danubio
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro Largo vs Danubio
Thay người | |||
54’ | M Piriz Inti Lopez | 46’ | Matias Fracchia Luis Femia |
65’ | Axel Prado Matias Mir Garcia | 46’ | Hernan Novick Facundo Nicolas Silvestre Alvarez |
66’ | Nahuel Furtado Gonzalo German Cordoba | 76’ | Leandro Sosa Pintos |
82’ | Renzo Rabino Brian Gonzalez | 77’ | Mateo Peralta Santiago Etchebarne |
77’ | Lucas Sanseviero Sebastian Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Formento | Jose Rio | ||
Matias Silva | Santiago Etchebarne | ||
Gonzalo German Cordoba | Matias Gonzalez | ||
Brian Gonzalez | Pintos | ||
Alan Garcia | Luis Femia | ||
Ian Lopez | Richard Nunez | ||
Federico Andrade | Facundo Nicolas Silvestre Alvarez | ||
Hamilton Miguel Pereira Ferron | Ignacio Pereira | ||
Inti Lopez | Sebastian Fernandez | ||
Matias Mir Garcia | Gabriel Leyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Cerro Largo
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại