Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Byron Palacios (Kiến tạo: Johan Lara) 20 | |
![]() Sebastian Assis 27 | |
![]() Ismael Diaz (Kiến tạo: Mauro Diaz) 31 | |
![]() Nicolas Bertocchi 35 | |
![]() Daykol Romero 40 | |
![]() Azarias Londono 43 | |
![]() Leandro Otormin (Thay: Sebastian Assis) 46 | |
![]() Julian Contrera (Thay: Matias Mir) 46 | |
![]() Franco Rossi (Thay: Facundo Peraza) 46 | |
![]() Alan Di Pippa (Thay: Mauro Brasil) 46 | |
![]() Lucas Correa (Thay: Alan Garcia) 46 | |
![]() Lucas Correa 60 | |
![]() Maximiliano Anasco 61 | |
![]() Jose Fajardo (Thay: Byron Palacios) 66 | |
![]() Alex Rodriguez (Thay: Mauro Diaz) 73 | |
![]() Ismael Diaz 74 | |
![]() Ismael Diaz 87 | |
![]() Rooney Troya (Thay: Jeronimo Cacciabue) 90 | |
![]() Milton Maciel (Thay: Azarias Londono) 90 | |
![]() Daniel Clavijo (Thay: Johan Moreno) 90 | |
![]() Maximiliano Anasco 90+5' |
Thống kê trận đấu Cerro Largo vs Universidad Catolica


Diễn biến Cerro Largo vs Universidad Catolica

V À A A O O O - Maximiliano Anasco đã ghi bàn!
Johan Moreno rời sân và được thay thế bởi Daniel Clavijo.
Azarias Londono rời sân và được thay thế bởi Milton Maciel.
Jeronimo Cacciabue rời sân và được thay thế bởi Rooney Troya.

V À A A O O O - Ismael Diaz đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ismael Diaz đã ghi bàn!
Mauro Diaz rời sân và được thay thế bởi Alex Rodriguez.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Montevideo.
Byron Palacios rời sân và được thay thế bởi Jose Fajardo.
Phạt góc được trao cho Cerro Largo.

Thẻ vàng cho Maximiliano Anasco.
Cerro Largo được trọng tài Ivo Nigel Mendez Chavez cho hưởng một quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Lucas Correa.
Ném biên cho Uni Catolica tại Estadio Centenario.
Alan Garcia rời sân và được thay thế bởi Lucas Correa.
Liệu Cerro Largo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Uni Catolica không?
Mauro Brasil rời sân và được thay thế bởi Alan Di Pippa.
Tại Montevideo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Facundo Peraza rời sân và được thay thế bởi Franco Rossi.
Ném biên cho Uni Catolica.
Đội hình xuất phát Cerro Largo vs Universidad Catolica
Cerro Largo (4-2-3-1): Gino Santilli (24), Alan Garcia (17), Mauro Brasil (19), Facundo Parada (2), Facundo Bonifazi (6), Sebastian Assis (15), Miguel Nicolas Bertocchi (22), Matias Mir (8), Agustin Perez (25), Maximiliano Nahuel Anasco Dornells (11), Facundo Peraza (13)
Universidad Catolica (3-4-3): Johan Lara (12), Gregori Anangono (29), Jhon Chancellor (4), Luis Canga (33), Mauro Diaz (28), Luis Moreno (15), Jeronimo Cacciabue (5), Daykol Romero (13), Azarias Londono (9), Byron Palacios (18), Ismael Diaz (11)


Thay người | |||
46’ | Alan Garcia Lucas Correa | 66’ | Byron Palacios José Fajardo |
46’ | Mauro Brasil Alan Di Pippa | 73’ | Mauro Diaz Álex Rodríguez |
46’ | Matias Mir Julian Contrera | 90’ | Jeronimo Cacciabue Rooney Troya |
46’ | Facundo Peraza Franco Rossi | 90’ | Azarias Londono Milton Maciel |
46’ | Sebastian Assis Leandro Otormin | 90’ | Johan Moreno Emiliano Clavijo |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Pintado | Elias Valencia | ||
Mauro Alfonso | José Fajardo | ||
Martin Gianoli | Luis Castillo | ||
Lucas Correa | Álex Rodríguez | ||
Cristian Gonzalez | Isaac Sanchez | ||
Alan Di Pippa | Rooney Troya | ||
Federico Medina | Carlos Medina | ||
Thomas Gonzalez | Milton Maciel | ||
Julian Contrera | Ariel Mosquera | ||
Santiago Rollano | Emiliano Clavijo | ||
Franco Rossi | Eric Valencia | ||
Leandro Otormin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerro Largo
Thành tích gần đây Universidad Catolica
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại