![]() Emilio Crespo (Thay: Horacio Salaberry) 46 | |
![]() Enrique Almeida 55 | |
![]() Yvo Calleros 59 | |
![]() Osinachi Christian Ebere (Thay: Alex Bruno) 65 | |
![]() Miqueas Redin (Thay: Lucas Carrizo) 65 | |
![]() Owen Falconis (Thay: Emanuel Cuello) 68 | |
![]() Rafael Haller (Thay: Agustin Miranda) 68 | |
![]() Owen Falconis (Thay: Axel Frugone) 68 | |
![]() Matias Nunez (Thay: Bruno Betancor) 76 | |
![]() Lucas Sequeira (Thay: Enrique Almeida) 82 | |
![]() Diogo de Oliveira 85 | |
![]() Diego Villalba (Thay: Facundo Piriz) 87 | |
![]() Jeremias Silveira (Thay: Cristian Barros) 87 | |
![]() Emilio Crespo 90 | |
![]() Emanuel Cuello 90+2' |
Thống kê trận đấu Cerro vs Plaza Colonia
số liệu thống kê
Cerro

Plaza Colonia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro vs Plaza Colonia
Thay người | |||
46’ | Horacio Salaberry Emilio Crespo | 65’ | Lucas Carrizo Miqueas Redin |
68’ | Agustin Miranda Rafael Haller | 65’ | Alex Bruno Osinachi Christian Ebere |
68’ | Axel Frugone Owen Falconis | 87’ | Cristian Barros Jeremias Silveira |
76’ | Bruno Betancor Matias Nunez | 87’ | Facundo Piriz Diego Villalba |
82’ | Enrique Almeida Lucas Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Vidal | Guillermo Reyes | ||
Rafael Haller | Miqueas Redin | ||
Owen Falconis | Matias Velazquez | ||
Matias Nunez | Angel Cayetano | ||
Lucas Sequeira | Santiago Otegui | ||
Leandro Barcia | Yacouba Meite | ||
Anthony Aires | Jeremias Silveira | ||
Facundo Iraola | Diego Villalba | ||
Franco Rodriguez | Joaquin Garcia | ||
Emilio Crespo | Osinachi Christian Ebere |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Plaza Colonia
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại