Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs UTA Arad hôm nay 08-02-2022

Giải VĐQG Romania - Th 3, 08/2

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 0-0
T3, 22:30 08/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Billel Omrani (Thay: Hadi Sacko)
46
Alexandru Paun (Thay: Catalin Itu)
46
Philip Otele (Thay: Damian Isac)
56
Modestas Vorobjovas (Thay: Karolis Laukzemis)
57
Mihai Bordeianu (Thay: Cristian Negut)
62
Florin Stefan
64
Daniel Graovac
68
Rolandas Baravykas (Thay: Filip Dangubic)
72
Claudiu Petrila (Thay: Gabriel Debeljuh)
78
Sergiu Bus (Thay: Mihai Bordeianu)
84
Vinko Medimorec (Thay: Roger)
86
Philip Otele
89
David Miculescu
90+2'

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
UTA Arad
UTA Arad
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 20
2 Việt vị 1
30 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Cristian Manea (4), Daniel Graovac (6), Andrei Burca (3), Florin Stefan (96), Ciprian Ioan Deac (10), Bismarck Adjei-Boateng (21), Catalin Itu (94), Cristian Negut (20), Gabriel Debeljuh (22), Hadi Sacko (25)

UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Alexandru Benga (4), Evgeni Shlyakov (55), Damian Isac (98), Idriz Batha (19), Roger (7), David Miculescu (10), Filip Dangubic (9), Karolis Laukzemis (11)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
4
Cristian Manea
6
Daniel Graovac
3
Andrei Burca
96
Florin Stefan
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
94
Catalin Itu
20
Cristian Negut
22
Gabriel Debeljuh
25
Hadi Sacko
11
Karolis Laukzemis
9
Filip Dangubic
10
David Miculescu
7
Roger
19
Idriz Batha
98
Damian Isac
55
Evgeni Shlyakov
4
Alexandru Benga
21
Erico
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
46’
Catalin Itu
Alexandru Paun
56’
Damian Isac
Philip Otele
46’
Hadi Sacko
Billel Omrani
57’
Karolis Laukzemis
Modestas Vorobjovas
62’
Sergiu Bus
Mihai Bordeianu
72’
Filip Dangubic
Rolandas Baravykas
78’
Gabriel Debeljuh
Claudiu Petrila
86’
Roger
Vinko Medimorec
84’
Mihai Bordeianu
Sergiu Bus
Cầu thủ dự bị
Razvan Sava
Dragos Balauru
Mateo Susic
Constantin Dima
Rares Balan
Vinko Medimorec
Mihai Bordeianu
Rolandas Baravykas
Alexandru Chipciu
Modestas Vorobjovas
Alexandru Paun
Paul Mercioiu
Claudiu Petrila
Denis Hrezdac
Billel Omrani
Philip Otele
Sergiu Bus
Alexandru Patlagica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
27/09 - 2021
08/02 - 2022
11/10 - 2022
02/03 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
28/09 - 2024
11/02 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X