Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Tyreece Campbell (Kiến tạo: Miles Leaburn) 1 | |
![]() Miles Leaburn (Kiến tạo: Macauley Gillesphey) 20 | |
![]() Liam Bennett (Thay: Zeno Ibsen Rossi) 46 | |
![]() Danny Andrew (Thay: Kelland Watts) 46 | |
![]() Elias Kachunga (Kiến tạo: Liam Bennett) 51 | |
![]() Dan Nlundulu (Thay: Josh Stokes) 68 | |
![]() Michael Morrison 73 | |
![]() Ryan Loft (Thay: Elias Kachunga) 85 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Miles Leaburn) 90 | |
![]() Gassan Ahadme (Thay: Tyreece Campbell) 90 | |
![]() Rarmani Edmonds-Green (Thay: Luke Berry) 90 |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Cambridge United


Diễn biến Charlton Athletic vs Cambridge United
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Ryan Loft.

Thẻ vàng cho Michael Morrison.
Josh Stokes rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Liam Bennett đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Kachunga đã ghi bàn!
Kelland Watts rời sân và được thay thế bởi Danny Andrew.
Zeno Ibsen Rossi rời sân và được thay thế bởi Liam Bennett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Macauley Gillesphey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miles Leaburn đã ghi bàn!
Miles Leaburn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyreece Campbell đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Cambridge United
Charlton Athletic (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Thierry Small (26), Miles Leaburn (11)
Cambridge United (3-4-2-1): Vicente Reyes (27), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Zeno Ibsen Rossi (16), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), Sullay Kaikai (11)


Thay người | |||
90’ | Luke Berry Rarmani Edmonds-Green | 46’ | Zeno Ibsen Rossi Liam Bennett |
90’ | Miles Leaburn Karoy Anderson | 46’ | Kelland Watts Danny Andrew |
90’ | Tyreece Campbell Gassan Ahadme | 68’ | Josh Stokes Dan Nlundulu |
85’ | Elias Kachunga Ryan Loft |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Jack Stevens | ||
Rarmani Edmonds-Green | Liam Bennett | ||
Karoy Anderson | Danny Andrew | ||
Allan Campbell | Dan Nlundulu | ||
Gassan Ahadme | Ryan Loft | ||
Danny Hylton | Brandon Njoku | ||
Matty Godden | Emmanuel Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại