- Ryan Bowman (Thay: George Miller)65
- Tom Pett (Thay: Liam Kinsella)65
- Joel Colwill70
- Joel Colwill83
- Ryan Bowman90+3'
- Matus Holicek34
- James Connolly51
- Jack Lankester (Kiến tạo: Matus Holicek)56
- Omar Bogle (Thay: Jack Powell)62
- Max Sanders (Thay: Matus Holicek)63
- Shilow Tracey68
- Zac Williams74
- Chris Long (Thay: James Connolly)86
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Crewe Alexandra
số liệu thống kê
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 37
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Crewe Alexandra
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Jack Powell (23), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Shilow Tracey (10), Jack Lankester (14)
Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
18
Ibrahim Bakare
25
Sam Stubbs
6
Tom Bradbury
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
16 2
Joel Colwill
22
Ethon Archer
10
George Miller
14
Jack Lankester
10
Shilow Tracey
25
Max Conway
11
Joel Tabiner
23
Jack Powell
17
Matús Holícek
2
Ryan Cooney
4
Zac Williams
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Liam Kinsella Tom Pett | 62’ | Jack Powell Omar Bogle |
65’ | George Miller Ryan Bowman | 63’ | Matus Holicek Max Sanders |
86’ | James Connolly Chris Long |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Jamie Knight-Lebel | ||
Levi Laing | Max Sanders | ||
Scot Bennett | Chris Long | ||
Lewis Payne | Omar Bogle | ||
Tom Pett | Owen Alan Lunt | ||
Ryan Bowman | Charlie Finney | ||
Liam Dulson | Lewis Billington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại