![]() Sam Stubbs (Kiến tạo: Jordan Thomas) 4 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Josh Martin) 26 | |
![]() Matthew Palmer 28 | |
![]() Conor Grant (Thay: Lucas Ness) 34 | |
![]() Josh Martin (Kiến tạo: Matthew Palmer) 39 | |
![]() Ryan Bowman (Thay: George Miller) 46 | |
![]() Lewis Payne (Thay: Ibrahim Bakare) 46 | |
![]() Ryan Bowman 47 | |
![]() George Abbott 58 | |
![]() Joel Colwill (Kiến tạo: Lewis Payne) 60 | |
![]() Sam Austin (Kiến tạo: Jack Hinchy) 62 | |
![]() Liam Dulson (Thay: Ethon Archer) 71 | |
![]() Tom Pett (Thay: Liam Kinsella) 71 | |
![]() Jack Hinchy 73 | |
![]() Lewis Payne 78 | |
![]() Matt Taylor (Thay: Luke Young) 79 | |
![]() Rodney McDonald (Thay: Conor Grant) 86 | |
![]() David McGoldrick (Thay: Josh Martin) 86 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Daniel Crowley) 90+3' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Notts County
số liệu thống kê

Cheltenham Town

Notts County
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Notts County
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Lucas Ness (12), Matthew Platt (5), Lewis Macari (28), Sam Austin (8), Josh Martin (19), Jack Hinchy (6), George Abbott (33), Dan Crowley (7), Matt Palmer (18), Alassana Jatta (29)

Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
18
Ibrahim Bakare
25
Sam Stubbs
6
Tom Bradbury
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
16
Joel Colwill
22
Ethon Archer
10
George Miller
29 2
Alassana Jatta
18
Matt Palmer
7
Dan Crowley
33
George Abbott
6
Jack Hinchy
19
Josh Martin
8
Sam Austin
28
Lewis Macari
5
Matthew Platt
12
Lucas Ness
1
Alex Bass

Notts County
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Ibrahim Bakare Lewis Payne | 34’ | Rodney McDonald Conor Grant |
46’ | George Miller Ryan Bowman | 86’ | Josh Martin David McGoldrick |
71’ | Liam Kinsella Tom Pett | 86’ | Conor Grant Rod McDonald |
71’ | Ethon Archer Liam Dulson | ||
79’ | Luke Young Matty Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Jodi Jones | ||
Scot Bennett | David McGoldrick | ||
Lewis Payne | Sam Slocombe | ||
Tom Pett | Rod McDonald | ||
Liam Dulson | Madou Cisse | ||
Matty Taylor | Conor Grant | ||
Ryan Bowman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại