Thứ Ba, 22/04/2025

Trực tiếp kết quả Cheltenham Town vs Notts County hôm nay 29-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - CN, 29/12

Kết thúc

Cheltenham Town

Cheltenham Town

3 : 5

Notts County

Notts County

Hiệp một: 1-2
CN, 22:00 29/12/2024
Vòng 23 - Hạng 4 Anh
The EV Charger Points Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sam Stubbs (Kiến tạo: Jordan Thomas)
4
Alassana Jatta (Kiến tạo: Josh Martin)
26
Matthew Palmer
28
Conor Grant (Thay: Lucas Ness)
34
Josh Martin (Kiến tạo: Matthew Palmer)
39
Ryan Bowman (Thay: George Miller)
46
Lewis Payne (Thay: Ibrahim Bakare)
46
Ryan Bowman
47
George Abbott
58
Joel Colwill (Kiến tạo: Lewis Payne)
60
Sam Austin (Kiến tạo: Jack Hinchy)
62
Liam Dulson (Thay: Ethon Archer)
71
Tom Pett (Thay: Liam Kinsella)
71
Jack Hinchy
73
Lewis Payne
78
Matt Taylor (Thay: Luke Young)
79
Rodney McDonald (Thay: Conor Grant)
86
David McGoldrick (Thay: Josh Martin)
86
Alassana Jatta (Kiến tạo: Daniel Crowley)
90+3'

Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Notts County

số liệu thống kê
Cheltenham Town
Cheltenham Town
Notts County
Notts County
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Notts County

Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)

Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Lucas Ness (12), Matthew Platt (5), Lewis Macari (28), Sam Austin (8), Josh Martin (19), Jack Hinchy (6), George Abbott (33), Dan Crowley (7), Matt Palmer (18), Alassana Jatta (29)

Cheltenham Town
Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
18
Ibrahim Bakare
25
Sam Stubbs
6
Tom Bradbury
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
16
Joel Colwill
22
Ethon Archer
10
George Miller
29 2
Alassana Jatta
18
Matt Palmer
7
Dan Crowley
33
George Abbott
6
Jack Hinchy
19
Josh Martin
8
Sam Austin
28
Lewis Macari
5
Matthew Platt
12
Lucas Ness
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-4-2-1
Thay người
46’
Ibrahim Bakare
Lewis Payne
34’
Rodney McDonald
Conor Grant
46’
George Miller
Ryan Bowman
86’
Josh Martin
David McGoldrick
71’
Liam Kinsella
Tom Pett
86’
Conor Grant
Rod McDonald
71’
Ethon Archer
Liam Dulson
79’
Luke Young
Matty Taylor
Cầu thủ dự bị
Owen Evans
Jodi Jones
Scot Bennett
David McGoldrick
Lewis Payne
Sam Slocombe
Tom Pett
Rod McDonald
Liam Dulson
Madou Cisse
Matty Taylor
Conor Grant
Ryan Bowman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Cheltenham Town

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers442212102178T H H T T
2Port ValePort Vale44211491877T T T B H
3Bradford CityBradford City442112111975B T B H H
4WalsallWalsall442014102174H B B H H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon441913122270B T H H B
6Notts CountyNotts County441912131869T B B H B
7Grimsby TownGrimsby Town4420717-567B T H B H
8Colchester UnitedColchester United44161810866H T T H B
9Salford CitySalford City44171413765H T H B T
10ChesterfieldChesterfield441713141564B H T H H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra44151712462T B B H B
12BromleyBromley44161414262H T B T T
13Swindon TownSwindon Town44151514860T T T T B
14BarrowBarrow44151217257H T T H H
15Fleetwood TownFleetwood Town44141515-157T B B H B
16Cheltenham TownCheltenham Town44151217-857B B T H T
17GillinghamGillingham44131516-654H H T H T
18MK DonsMK Dons4414822-1450B B B H T
19Harrogate TownHarrogate Town44131120-1750T B H H T
20Newport CountyNewport County44131021-1949H B B H H
21Accrington StanleyAccrington Stanley44111419-1647B B H T H
22Tranmere RoversTranmere Rovers44101519-2545B T H B H
23Carlisle UnitedCarlisle United44101123-2641B T T T H
24MorecambeMorecambe4410628-2836T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X