Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Kotwica Kolobrzeg hôm nay 25-10-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 6, 25/10

Kết thúc

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

3 : 2

Kotwica Kolobrzeg

Kotwica Kolobrzeg

Hiệp một: 0-1
T6, 23:00 25/10/2024
Vòng 14 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jonathan
28
Patryk Szwedzik
55
Jonathan
60
Pawel Tupaj
90+7'
Albert Zarowny
90+8'

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Kotwica Kolobrzeg

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Kotwica Kolobrzeg
Kotwica Kolobrzeg
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
03/07 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
25/10 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
06/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Kotwica Kolobrzeg

Hạng 2 Ba Lan
06/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
14/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7131121361149T T T H H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow31111010143T B B T H
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2523B T H B T
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X